Cuộc Tranh Luận Hùng Tráng

Hamburger ⚔️ Pizza

Trận Chiến Ý Tưởng của Các Mô Hình AI

Hình ảnh của Hamburger
Hamburger
VS
Hình ảnh của Pizza
Pizza
Tiếng Việt
GPT-5
Winner under this condition:
🏆 Hamburger
15 Languages × 6 AI Models (90 Total Debates)
16% 84%

Lập Luận Chính

GPT-5
💬 Hamburger Trình Bày Lập Trường
Điểm #1

Hamburger giàu protein, no lâu và cân bằng dinh dưỡng hơn trong cùng tầm calo.

Ước tính dinh dưỡng phổ biến cho thấy 1 patty bò 113 g (chín) cung cấp khoảng 24–28 g protein, trong khi phần năng lượng của burger cỡ chuẩn thường ở mức 450–550 kcal tùy bánh/sốt/topping. So sánh nhẹ, một lát pizza phô mai thường khoảng 250–300 kcal nhưng chỉ 10–15 g protein, tức mật độ đạm thấp hơn. Hàm lượng protein cao giúp no lâu, hỗ trợ duy trì khối cơ và kiểm soát cơn đói giữa các bữa. Burger cũng dễ chuyển sang phiên bản nạc (ức gà, cá, hoặc patty thực vật giàu đạm) để phù hợp mục tiêu cá nhân.

Điểm #2

Hamburger là suất ăn cá nhân gọn gàng, tiện cầm tay cho nhịp sống bận rộn.

Bánh kẹp tạo thành một khối hoàn chỉnh nên có thể ăn gọn gàng khi di chuyển, không cần dao nĩa hay đĩa lớn. Bánh và lớp rau kẹp giữ topping, sốt và nước thịt ở đúng vị trí, giúp mỗi lần cắn đều trọn vị. Với nhiều cỡ (single, double) và combo rõ ràng, việc đặt món, chia phần và kiểm soát khẩu phần trở nên đơn giản. Điều này rất hợp với thói quen ăn nhanh sau giờ làm, trước buổi học thêm hoặc khi đặt giao tận nơi ở Việt Nam.

Điểm #3

Hamburger linh hoạt, dễ bản địa hóa hương vị Việt mà vẫn giữ cấu trúc cầm tay hấp dẫn.

Từ rau thơm, dưa góp, tương ớt tỏi đến sốt nước mắm–mayo, burger là nền tảng tuyệt vời để ghép vị Việt đậm đà. Patty có thể nướng than cho mùi khói, biến tấu bò lá lốt, gà sả, tôm, hay chay với nấm–đậu mà vẫn giữ được độ hài hòa. Sự linh hoạt này gần gũi với tinh thần bánh mì: giòn–tươi–đậm vị và thuận tiện. Nhờ đó burger dễ chiều lòng nhiều khẩu vị vùng miền, từ thích vị ngọt miền Nam đến cay nồng miền Trung.

Điểm #4

Hamburger cho phép kiểm soát calo và thành phần một cách minh bạch, phù hợp nhiều chế độ ăn.

Thay bánh trắng bằng bánh ngũ cốc hoặc gói xà lách có thể giảm khoảng 120–150 kcal; bỏ phô mai tiết kiệm chừng 60–100 kcal; đổi sốt kem sang mù tạt tiết kiệm tầm 50–80 kcal mỗi thìa canh. Tăng rau gần như không thêm calo, trong khi thêm một patty giúp tăng protein rõ rệt nếu cần. Các thành phần tách bạch (bánh, patty, phô mai, rau, sốt) giúp người ăn dễ nhận diện dị ứng và tránh gluten, sữa hoặc trứng. Nhờ tính “xây dựng theo yêu cầu”, burger phục vụ tốt cả mục tiêu giảm cân lẫn tăng cơ mà không đánh đổi hương vị.

💬 Pizza Trình Bày Lập Trường
Điểm #1

Pizza cho phép kiểm soát dinh dưỡng tốt nhờ khả năng tùy biến nguyên liệu và khẩu phần.

Theo ước tính USDA, một lát pizza phô mai cỡ 14 inch thường vào khoảng 250–300 kcal; chọn đế mỏng, giảm phô mai và tăng rau có thể cắt đáng kể tổng năng lượng. Trong khi đó, một chiếc cheeseburger cỡ trung bình ở nhiều chuỗi fast-food thường khoảng 300–350 kcal và khó bổ sung nhiều rau mà không ảnh hưởng cấu trúc món. Xốt cà chua nấu chín ăn kèm dầu ô liu giúp lycopene hấp thu tốt hơn so với cà chua sống, bổ sung chất chống oxy hóa. Nhờ vậy, pizza dễ đạt cân bằng carb–đạm–chất béo và chất xơ theo mục tiêu cá nhân.

Điểm #2

Pizza là tấm toan ẩm thực linh hoạt, ôm trọn khẩu vị từ truyền thống Ý đến biến tấu bản địa Việt.

Từ Margherita tối giản đến pizza hải sản cay, bò sốt tiêu xanh hay thêm rau thơm như húng quế, hành lá, pizza tiếp nhận sáng tạo mà vẫn giữ nền tảng bột–xốt–phô mai hài hòa. Người ăn chay, ít lactose hay ăn kiêng đều có lựa chọn: phô mai thực vật, đế nguyên cám, nhiều rau củ nướng. Thậm chí cùng một chiếc bánh, mỗi góc có thể mang topping khác để chiều lòng cả nhóm. Sự linh hoạt này giúp một bữa ăn duy nhất giải quyết nhiều khẩu vị cùng lúc.

Điểm #3

Kỹ thuật nướng nhiệt cao và ủ bột lâu tạo nên trải nghiệm vị–texture mà hamburger khó tái hiện.

Pizza kiểu Neapolitan được nướng ở khoảng 430–485°C trong 60–90 giây, tạo viền cháy xém “leopard” giòn ngoài, ẩm trong và lớp phô mai chảy kéo sợi. Bột ủ lạnh 24–72 giờ giúp hương thơm men phát triển và ruột bánh nhẹ xốp, dễ tiêu hơn. Sự tương tác của phản ứng Maillard ở viền bánh, vị umami từ xốt cà chua và phô mai, cùng topping nướng chín vừa tạo nên tầng hương phức hợp trong từng miếng cắn. Đó là tay nghề thủ công khiến mỗi chiếc pizza là một tác phẩm nướng.

Điểm #4

Pizza tối ưu cho ăn chung và logistics: dễ chia, vận chuyển ổn định, hâm lại vẫn ngon.

Một chiếc pizza lớn thường đủ cho 3–4 người, cắt miếng là mọi người ăn chung, đúng tinh thần “cùng mâm” thân thuộc. Kết cấu đế–xốt–phô mai giúp pizza giữ chất lượng khá ổn khi giao xa; hâm chảo hoặc lò nướng là vỏ lại giòn, phô mai tan chảy. Thậm chí ăn nguội vẫn có sức hấp dẫn riêng, ít món fast-food làm được điều đó. Nhờ tính chia sẻ và khả năng “meal prep” tốt, pizza là lựa chọn kinh tế và tiện lợi cho nhóm bạn, gia đình hay văn phòng.

Thông Báo Về Nội Dung AI

Các cuộc thảo luận do AI tạo ra mang đến góc nhìn sáng tạo, nhưng để có thông tin chính xác và chi tiết hơn, vui lòng tham khảo các nguồn đáng tin cậy được tuyển chọn kỹ lưỡng trong phần "Tài Liệu Tham Khảo" bên dưới. Về Nội Dung của Argborg
🔗 Hamburger

Tài Liệu Tham Khảo

Lợi ích của việc nuôi thú cưng đối với thể chất và tinh thần

Những người nuôi chó thường năng động và ít mắc phải béo phì hơn. Bạn nên xây dựng thói quen dắt chó đi dạo 30 phút sẽ giúp bạn giảm tối đa các ...

nhathuoclongchau.com.vn sức khỏe thể chất khi nuôi chó nghiên cứu
Lợi ích sức khỏe của việc nuôi chó - Samyang Animal Clinic

Việc tương tác với động vật làm giảm hormone gây căng thẳng. Ở cạnh chó có thể cải thiện tâm trạng của bạn, giảm sự cô đơn và giảm huyết áp. Cuộc sống rất căng ...

benhvienthucungsamyang.com sức khỏe thể chất khi nuôi chó nghiên cứu
🔗 Pizza

Tài Liệu Tham Khảo

Hương vị đặc trưng của 11 kiểu bánh Pizza trên khắp "xứ cờ ...

Theo truyền thống, Pizza kiểu New York có lớp topping khá đơn giản, bao gồm: sốt Marinara và pho mát Mozzarella thái nhỏ. Ngày nay, phần topping này đa dạng hơn ...

dulichmy.com.vn Đa dạng hương vị và topping pizza
Vision

Tại Pizza 4P's, chúng tôi mang đến những trải nghiệm bất ngờ và chia sẻ hạnh phúc qua dịch vụ tận tâm, món ăn được chế biến tỉ mỉ và gắn kết cộng đồng.

pizza4ps.com Pizza và gắn kết cộng đồng

Lập Luận Ngược

GPT-5
Hamburger Pizza
「Pizza cho phép kiểm soát dinh dưỡng tốt nhờ khả năng tùy biến nguyên liệu và khẩu phần.」
Phản Bác

Hamburger cũng cho phép kiểm soát dinh dưỡng rất tốt nhờ khẩu phần đơn vị, linh hoạt đạm–rau–carb và cách chế biến tinh gọn.

Dù pizza có thể chọn đế mỏng và nhiều rau, hamburger cho khẩu phần đơn vị rõ ràng (1 bánh = 1 suất), dễ khóa lượng đạm mục tiêu với patty nạc, giảm sốt, thêm rau sống, hoặc dùng bánh nguyên cám/bao xà lách để hạ carb. Lát pizza 250–300 kcal thường khiến người ăn tiếp 2–3 lát, trong khi một burger giàu đạm tạo no lâu, hạn chế “ăn vượt kế hoạch” – điều rất thực tế với nhịp sống bận rộn ở Việt Nam. Lycopene không phải lợi thế riêng của pizza: cà chua nướng, sốt cà chua ít đường, hoặc salsa trên hamburger cũng là cà chua đã qua nhiệt và hấp thu tốt nhờ chất béo sẵn có từ patty; rau thơm, dưa leo, đồ chua giữ độ tươi mà nướng nhiệt cao thường làm mất. Về cấu trúc, thêm nhiều rau vào burger không khó nếu bố trí lớp hợp lý; văn hóa ăn kèm rau sống của người Việt còn khiến burger “nhẹ bụng” và cân bằng vị hơn.

Pizza Hamburger
「Hamburger giàu protein, no lâu và cân bằng dinh dưỡng hơn trong cùng tầm calo.」
Phản Bác

Pizza vẫn có thể no lâu và cân bằng dinh dưỡng nếu chọn đế mỏng, topping giàu đạm và nhiều rau, đồng thời bổ sung lợi thế vi chất từ sốt cà chua và dầu ôliu.

Thừa nhận burger có mật độ đạm cao, nhưng cảm giác no không chỉ do protein mà còn do thể tích, chất xơ và chất béo lành mạnh. Pizza đế mỏng với ức gà/tôm, thêm nấm, ớt chuông, rau lá và phô mai vừa phải cho lượng đạm đáng kể kèm nhiều chất xơ, giúp no lâu mà không cần tăng calo; 2 lát như vậy hoàn toàn có thể tương đương một khẩu phần burger về đạm. Sốt cà chua giàu lycopene và dầu ôliu cung cấp chất béo không bão hòa – những vi chất và chất béo tốt mà burger thường thiếu nếu chỉ là bánh–thịt–sốt. Trong bối cảnh Việt Nam, nhiều người ăn pizza kèm salad hoặc súp nhẹ và chia sẻ theo lát, trong khi burger hay đi kèm khoai chiên và nước ngọt, dễ “đội” calo toàn bữa.

Hamburger Pizza
「Pizza là tấm toan ẩm thực linh hoạt, ôm trọn khẩu vị từ truyền thống Ý đến biến tấu bản địa Việt.」
Phản Bác

Sự linh hoạt của burger ngang ngửa, thậm chí phù hợp bản địa hóa Việt Nam và nhu cầu ăn kiêng cá nhân hơn.

Giống “tấm toan” ẩm thực, burger cho phép thay patty (bò, gà, cá, nấm–đậu), đổi sốt (tỏi ớt, sả sate, nước mắm chua ngọt), thêm rau thơm Việt như rau răm, húng quế, dưa góp – giữ nền tảng bánh–nhân–sốt hài hòa. Người không dung nạp lactose chỉ cần bỏ phô mai; người eat clean dùng bánh nguyên cám hay gói xà lách, người chay chọn patty thực vật – mức tùy biến này không thua pizza. Với bữa nhóm, mỗi người một chiếc burger theo gu riêng sẽ triệt tiêu “thỏa hiệp topping” trên cùng một bánh, xử lý tốt dị ứng, tôn giáo hay khẩu vị đối lập. Ở Việt Nam, thói quen “mỗi người một phần” khi đặt đồ online hoặc đi làm ca kíp càng làm burger thuận tiện và công bằng hơn cho cả bàn.

Pizza Hamburger
「Hamburger là suất ăn cá nhân gọn gàng, tiện cầm tay cho nhịp sống bận rộn.」
Phản Bác

Pizza cũng gọn gàng cầm tay theo lát, dễ chia phần và phù hợp văn hóa ăn chung của người Việt hơn một suất burger cá nhân.

Pizza cũng ăn tay gọn không kém: mỗi lát được cắt sẵn, có thể gập lại khi di chuyển và ít rơi vãi nếu topping hợp lý. Với thói quen tụ tập sau giờ làm/đi học ở Việt Nam, pizza cho phép chia phần linh hoạt – ai bận có thể lấy 1–2 lát, ai đói hơn lấy thêm – hạn chế bao bì lẻ và lãng phí. Mô hình giao hàng của các chuỗi pizza hoạt động rộng khắp, thời gian chuẩn bị ổn định, đáp ứng nhịp sống nhanh. Thậm chí “pizza Đà Lạt” (bánh tráng nướng) còn cho thấy tinh thần pizza rất hợp văn hóa ăn vặt cầm tay của người Việt.

Hamburger Pizza
「Kỹ thuật nướng nhiệt cao và ủ bột lâu tạo nên trải nghiệm vị–texture mà hamburger khó tái hiện.」
Phản Bác

Burger cũng là cuộc chơi kỹ thuật nhiệt và Maillard, tạo tầng hương–texture phức hợp không hề lép vế so với pizza.

Patty áp chảo hoặc nướng than đạt nhiệt bề mặt rất cao, tạo lớp vỏ Maillard đậm đà đối lập với lõi mọng nước; pickles chua, rau giòn và bánh men mềm tạo tương phản giòn–mềm–ẩm tương tự “viền cháy xém” mà pizza ca ngợi. Bánh burger cũng là bột men ủ đúng chuẩn; nhiều tiệm dùng brioche/whole wheat lên men chậm cho hương thơm tinh tế, dễ tiêu hơn so với đế bột trắng dày. Umami không chỉ đến từ phô mai mà còn từ blend thịt, phô mai vừa đủ, sốt tự làm và hành caramen – mỗi miếng cắn đều gom đủ lớp hương vị nhờ cấu trúc xếp lớp thẳng đứng. Thực khách Việt vốn coi trọng cân bằng “béo–chua–giòn–tươi”, và burger cho phép tinh chỉnh chính xác từng lớp để đạt điểm rơi khẩu vị cá nhân.

Pizza Hamburger
「Hamburger linh hoạt, dễ bản địa hóa hương vị Việt mà vẫn giữ cấu trúc cầm tay hấp dẫn.」
Phản Bác

Pizza là nền tảng còn linh hoạt hơn để bản địa hóa vị Việt, từ hải sản đến bò lá lốt và lựa chọn nửa–nửa cho nhiều khẩu vị trong cùng một chiếc.

Pizza là nền mở linh hoạt để bản địa hóa vị Việt: hải sản (tôm, mực), thịt nướng sả, bò lá lốt, nấm–đậu, trứng cút, rau thơm, rắc hành phi hay rưới nhẹ tỏi ớt đều hài hòa. Cấu trúc mở mặt giúp rau thơm giữ độ tươi và mùi, còn phô mai có thể giảm hoặc thay loại nhẹ để hợp khẩu vị người Việt không chuộng béo. Pizza còn cho phép mix nửa–nửa (half/half) để chiều nhiều khẩu vị vùng miền trong cùng một chiếc, từ ngọt thanh miền Nam đến cay nồng miền Trung. Điều này không chỉ linh hoạt ngang burger mà còn thuận lợi cho bữa ăn gia đình nhiều thế hệ – mỗi người một góc vị.

Hamburger Pizza
「Pizza tối ưu cho ăn chung và logistics: dễ chia, vận chuyển ổn định, hâm lại vẫn ngon.」
Phản Bác

Xét chia sẻ và logistics, burger tối ưu khẩu phần, ổn định khi giao xa bằng xe máy và hạn chế thỏa hiệp khẩu vị trong nhóm.

Pizza dễ chia nhưng buộc cả nhóm dùng chung một nền bột–xốt–phô mai; với burger, mỗi người nhận phần nóng hổi, đóng gói riêng, tránh ỉu mềm do hơi nước tích tụ trong hộp lớn và không cần dao thớt cắt chia. Trong thực tế giao xa ở đô thị Việt Nam, pizza dễ “xẹp viền” hoặc ẩm đế; burger gói giấy/khay nhỏ giữ cấu trúc tốt hơn, ít đổ nhân và giữ nhiệt hiệu quả. Tái nhiệt, patty và bánh có thể áp chảo/airfryer nhanh, không kém sự tiện lợi của chảo–lò cho pizza, còn meal prep thì áp dụng rất tốt: làm sẵn mẻ patty, cấp đông, rã đông ăn kèm rau tùy ngày. Về kinh tế, đặt combo nhiều burger cho phép tối ưu ngân sách theo cỡ bánh và topping từng người, tránh dư thừa khi “cắn thêm lát thứ ba” chỉ vì chiếc pizza còn dang dở.

Pizza Hamburger
「Hamburger cho phép kiểm soát calo và thành phần một cách minh bạch, phù hợp nhiều chế độ ăn.」
Phản Bác

Pizza minh bạch và dễ kiểm soát calo/đầu vào theo từng lát; có nhiều lựa chọn đế, phô mai, topping để đáp ứng cả giảm cân lẫn tăng cơ và nhu cầu dị ứng.

Pizza cũng rất minh bạch và dễ kiểm soát: chọn đế mỏng hoặc nguyên cám, giảm phô mai, tăng rau và dùng topping nạc như ức gà, hải sản giúp hạ calo mà vẫn đậm đà. Dạng “mở mặt” khiến thành phần nhìn thấy rõ, thuận lợi cho người cần tránh gluten (đế không gluten), sữa (phô mai không lactose/thuần chay) hay trứng. Kiểm soát khẩu phần theo lát giúp theo dõi calo trực quan; phần còn lại giữ tủ lạnh hâm lại ngon, hỗ trợ meal-prep – điều burger thường kém do bánh dễ ỉu. Với mục tiêu tăng cơ, chỉ cần tăng lượng topping giàu đạm; với giảm cân, ưu tiên đế mỏng và rau là đã hiệu quả.

Phán Quyết Cuối Cùng

GPT-5
🏆
Người Thắng: Hamburger
Hamburger Thắng!
🏆
⚖️

Lý Do Phán Quyết của Trọng Tài

⚖️

A phản biện trực diện và cụ thể hơn, làm suy yếu nhiều “điểm mạnh” B nêu. Các luận cứ của A lần lượt xử lý dinh dưỡng, linh hoạt, kỹ thuật và chia sẻ bằng ví dụ sát thực tế.

A chỉ ra lycopene không phải lợi thế độc quyền của pizza vì burger cũng có thể dùng cà chua đã qua nhiệt và chất béo hỗ trợ hấp thu. A phản bác việc “khó thêm rau” bằng lập luận xếp lớp hợp lý và thói quen ăn kèm rau sống của người Việt. Về phần chia sẻ/khẩu phần, A nêu tính no lâu của burger giúp tránh ăn vượt kế hoạch so với việc thường phải ăn 2–3 lát pizza. Các phản biện của B như “burger hay đi kèm khoai/nước ngọt” mang tính bối cảnh thị trường hơn là thuộc tính món, nên không đánh trúng trọng tâm lập luận của A về kiểm soát thành phần.

A dựa trên căn cứ định lượng gắn với kết quả thực tế (protein, calo, cách giảm/tăng theo thành phần) nên thuyết phục. B cũng có số liệu và kỹ thuật nướng, nhưng liên hệ tới kiểm soát năng lượng và cảm giác no chưa sắc nét bằng.

A đưa ra số protein của patty 113 g (24–28 g), mức năng lượng burger phổ biến, cùng các biện pháp giảm calo định lượng (bỏ phô mai, đổi bánh, đổi sốt). A giải thích cơ chế no do mật độ đạm cao và khả năng tinh chỉnh thành phần theo mục tiêu (giảm cân/tăng cơ). B viện dẫn kcal một lát pizza và nhiệt độ nướng, thời gian ủ bột – chính xác về kỹ thuật – nhưng ít chứng minh rằng các điều chỉnh đó tạo ưu thế dinh dưỡng nhất quán hơn burger. Do vậy, về “căn cứ–hệ quả” trong dinh dưỡng, A nhỉnh hơn.

Trong bối cảnh logistics Việt Nam, lập luận của A thực dụng và sát thực tế hơn. A nêu rủi ro pizza ỉu/sụp viền khi giao xe máy và cách burger giữ cấu trúc, tái nhiệt, meal-prep hiệu quả.

A phân tích đóng gói đơn vị giúp burger bền vững khi giao xa, ít đọng hơi làm mềm như hộp pizza lớn, và dễ giữ nhiệt. A đưa ra giải pháp tái nhiệt nhanh (áp chảo/airfryer) và chuẩn bị sẵn patty để dùng dần – phù hợp nhịp sống đô thị. B dù nói pizza hâm lại vẫn ngon và phù hợp chia sẻ, nhưng không phản bác thuyết phục nguy cơ ẩm đế/xẹp viền trong giao hàng thực tế. Vì thế, về tính tiện dụng và ổn định chất lượng khi giao, A có ưu thế.

Về nhu cầu cá nhân và ăn chung, A cho thấy giảm thỏa hiệp khẩu vị tốt hơn. Cấu trúc “mỗi người một phần” của burger xử lý dị ứng và sở thích đa dạng hiệu quả hơn so với “chung nền” của pizza.

A lập luận mỗi người tùy biến một chiếc burger theo gu, tránh phải thỏa hiệp topping trên cùng một chiếc bánh và kiểm soát dị ứng/tôn giáo rõ ràng. B nêu “half/half” và chia góc, nhưng vẫn chia sẻ cùng một đế–xốt–phô mai nên mức cá nhân hóa bị giới hạn. A cũng gắn lập luận này với thực tế đặt đồ online/ăn ca kíp ở Việt Nam – nơi tính cá nhân hóa cao. Hai bên đều giữ thái độ xây dựng, song giải pháp của A cho tập thể dị biệt khẩu vị có tính khả thi cao hơn.

Thống Kê Toàn Cầu (Tất Cả Ngôn Ngữ & Mô Hình)

Tổng Số Phán Quyết
90
15 Ngôn Ngữ × 6 Mô Hình
Chiến thắng của Hamburger
14
Chiến thắng trong 16% phán quyết
Chiến thắng của Pizza
76
Chiến thắng trong 84% phán quyết
Hamburger Tổng thể Pizza Tổng thể
16%
84%

Language × Model Winner Matrix

Each cell shows the winner. Click any cell to navigate to the corresponding language/model page.

Sở Thích của Mô Hình và Ngôn Ngữ

Mô Hình Ủng Hộ Hamburger
GPT-5
Ủng hộ Hamburger 33% thời gian
Mô Hình Ủng Hộ Pizza
Gemini 2.5 Flash
Ủng hộ Pizza 100% thời gian
Ngôn Ngữ Ủng Hộ Hamburger
English
Ủng hộ Hamburger 33% thời gian
Ngôn Ngữ Ủng Hộ Pizza
Deutsch
Ủng hộ Pizza 100% thời gian

Bảng Xếp Hạng Chi Tiết

Xếp Hạng Hỗ Trợ Mô Hình

Top 5 Mô Hình Ủng Hộ Hamburger

# Mô Hình Tỷ Lệ Hỗ Trợ Giám Khảo
1 GPT-5 33% 15
2 Claude 4 Sonnet 33% 15
3 GPT-5 Nano 13% 15
4 Gemini 2.5 Flash Lite 13% 15
5 Gemini 2.5 Flash 0% 15

Top 5 Mô Hình Ủng Hộ Pizza

# Mô Hình Tỷ Lệ Hỗ Trợ Giám Khảo
1 Gemini 2.5 Flash 100% 15
2 GPT-5 Mini 100% 15
3 GPT-5 Nano 87% 15
4 Gemini 2.5 Flash Lite 87% 15
5 GPT-5 67% 15
Xếp Hạng Hỗ Trợ Ngôn Ngữ

Top 5 Ngôn Ngữ Ủng Hộ Hamburger

# Ngôn Ngữ Tỷ Lệ Hỗ Trợ Giám Khảo
1 English 33% 6
2 日本語 33% 6
3 한국어 33% 6
4 Tiếng Việt 33% 6
5 العربية 17% 6

Top 5 Ngôn Ngữ Ủng Hộ Pizza

# Ngôn Ngữ Tỷ Lệ Hỗ Trợ Giám Khảo
1 Deutsch 100% 6
2 Français 100% 6
3 Italiano 100% 6
4 Русский 100% 6
5 Türkçe 100% 6