Cuộc Tranh Luận Hùng Tráng

Voi ⚔️ Tê giác

Trận Chiến Ý Tưởng của Các Mô Hình AI

Hình ảnh của Voi
Voi
VS
Hình ảnh của Tê giác
Tê giác
Tiếng Việt
GPT-5
Winner under this condition:
🏆 Voi
15 Languages × 6 AI Models (90 Total Debates)
89% 11%

Lập Luận Chính

GPT-5
💬 Voi Trình Bày Lập Trường
Điểm #1

Vòi voi là công cụ sinh học đa năng và tinh vi bậc nhất giới động vật.

Vòi voi chứa khoảng 40.000 bó cơ, tạo nên độ khéo léo hiếm có: từ nhặt một hạt gạo đến bẻ gãy cành cây lớn đều chính xác và mạnh mẽ. Mỗi lần voi có thể hút khoảng 8 lít nước, vừa để uống vừa để tắm, làm mát cơ thể trong điều kiện khắc nghiệt. Sự linh hoạt này giúp voi thích nghi với nhiều hệ sinh thái khác nhau, từ rừng rậm đến savan khô hạn. Đó là lợi thế thực dụng, cụ thể và bền bỉ mà rất ít loài sánh kịp.

Điểm #2

Voi là “kỹ sư hệ sinh thái” thúc đẩy đa dạng sinh học ở quy mô cảnh quan.

Trong mùa khô, voi đào hố và mở giếng cạn, cung cấp nguồn nước cho nhiều loài cùng chia sẻ. Khi di chuyển, chúng mở lối qua bụi rậm, tạo hành lang cho động vật khác, đồng thời giúp tái tạo cấu trúc thảm thực vật. Voi phát tán hạt giống qua phân, đưa hạt đi xa nhiều km, góp phần duy trì và làm trẻ hóa rừng. Nhờ vậy, sự hiện diện của voi làm tăng sức chống chịu và sinh khí cho cả hệ sinh thái.

Điểm #3

Trí tuệ xã hội và ký ức vượt trội giúp voi sống bền vững qua biến động môi trường.

Bầy voi do con đầu đàn cái dẫn dắt, truyền đạt kinh nghiệm về nguồn nước và đường di chuyển an toàn cho thế hệ trẻ. Chúng ghi nhớ vị trí tài nguyên qua nhiều năm, thể hiện khả năng học hỏi và thích nghi theo mùa hạn hay thay đổi môi trường. Voi nhận diện cá thể qua âm thanh và mùi, điều phối hợp tác trong nhóm khi bảo vệ con non hoặc ứng phó nguy cơ. Sức mạnh này không chỉ là thể lực, mà là trí lực cộng đồng được tích lũy qua thời gian.

Điểm #4

Giao tiếp tầm xa và vai trò “loài ô dù” khiến bảo tồn voi mang lại hiệu ứng lan tỏa tích cực.

Voi sử dụng âm thanh hạ trầm (infrasound) truyền đi hiệu quả trong không khí, cho phép liên lạc ở khoảng cách vài km để điều phối đàn và tránh xung đột. Bảo vệ sinh cảnh đủ lớn cho voi đồng nghĩa bảo vệ hàng loạt loài đi kèm, từ cây gỗ lớn đến thú ăn thịt và chim phụ thuộc vào cùng một cảnh quan. Du lịch ngắm voi hoang dã, khi được quản trị tốt, tạo động lực kinh tế bền vững cho cộng đồng địa phương và cho chính công tác bảo tồn. Tê giác rất đáng quý, nhưng voi hội tụ cả giá trị sinh thái, xã hội và văn hóa, khiến lựa chọn ưu tiên voi trở nên thuyết phục.

💬 Tê giác Trình Bày Lập Trường
Điểm #1

Tê giác là “kỹ sư hệ sinh thái” giữ thăng bằng savan và rừng bụi, qua đó nâng đa dạng sinh học.

Những bãi gặm cỏ của tê giác trắng tạo thành “thảm cỏ thấp” giàu dinh dưỡng, nuôi sống nhiều loài ăn cỏ nhỏ và thu hút chim chóc, côn trùng. Tê giác đen lại hạn chế bụi rậm xâm lấn, giúp duy trì cấu trúc thảm thực vật cân bằng. Bãi tập kết phân (dung midden) là các “trạm thông tin” chứa pheromone cho chính tê giác đồng thời là điểm nóng dinh dưỡng cho vô số vi sinh vật và bọ cánh cứng. Các hố tắm bùn chúng tạo ra còn là vi sinh cảnh giúp làm mát cho nhiều loài hoang dã khác.

Điểm #2

Sức mạnh thực dụng: tốc độ, da dày và sừng keratin biến tê giác thành một pháo đài cơ động của tự nhiên.

Dù nặng tới hàng tấn, tê giác có thể chạy khoảng 50–55 km/giờ, bứt tốc đủ để răn đe hầu hết kẻ săn mồi. Sừng trước có thể dài khoảng tới 1,5 m và cấu tạo từ keratin – bền, nhẹ, hiệu quả cho phòng ngự lẫn thị uy. Da dày như áo giáp giúp chịu va chạm, trong khi trọng tâm thấp và cổ khỏe cho phép xoay trở nhanh ở cự ly gần. Đây là sức mạnh được tối ưu cho sinh tồn chứ không phô trương, giúp chúng hiếm khi phải giao chiến đến cùng.

Điểm #3

Tê giác là biểu tượng bảo tồn mạnh mẽ, kéo theo lợi ích kinh tế – du lịch và bảo vệ toàn bộ hệ sinh thái đi kèm.

Hiện còn 5 loài: tê giác trắng (khoảng 16.000 cá thể), tê giác đen (~6.000, xu hướng phục hồi), tê giác Ấn Độ (~4.000), tê giác Java (~70–80) và tê giác Sumatra (<80). Những con số này khiến tê giác trở thành ưu tiên toàn cầu, thu hút nguồn lực giúp gìn giữ cả hành lang sinh cảnh cho vô số loài khác. Nhiều mô hình đã chứng minh hiệu quả: Nepal ghi nhận nhiều giai đoạn “không săn trộm tê giác” trong năm, còn các khu bảo tồn cộng đồng ở Namibia vừa tạo sinh kế du lịch vừa phục hồi quần thể. Khi tê giác an toàn, cả bức tranh đa dạng sinh học và kinh tế địa phương cùng được nâng lên.

Điểm #4

Sừng tê giác bằng keratin có thể tái mọc, mở ra chiến lược cắt sừng phi sát hại để giảm động cơ săn trộm mà vẫn bảo toàn cá thể.

Khác với cấu trúc răng có tủy của ngà voi, sừng tê giác không chứa xương và có thể mọc lại theo thời gian, nên biện pháp cắt sừng đúng quy chuẩn không gây tử vong và giúp hạ nhiệt giá trị mục tiêu với kẻ săn trộm. Kết hợp với tuần tra, quản lý sinh cảnh và giáo dục cộng đồng, đây là gói giải pháp thực tế, cân bằng giữa an ninh và phúc lợi động vật. Điều này không ủng hộ tiêu thụ sừng—ngược lại, nó giảm cầu bất hợp pháp bằng cách giảm “phần thưởng” đối với tội phạm. Tê giác vì thế trở thành ví dụ điển hình cho bảo tồn dựa trên khoa học và đạo đức.

Thông Báo Về Nội Dung AI

Các cuộc thảo luận do AI tạo ra mang đến góc nhìn sáng tạo, nhưng để có thông tin chính xác và chi tiết hơn, vui lòng tham khảo các nguồn đáng tin cậy được tuyển chọn kỹ lưỡng trong phần "Tài Liệu Tham Khảo" bên dưới. Về Nội Dung của Argborg
🔗 Voi

Tài Liệu Tham Khảo

Cỏ vòi voi chữa được bệnh gì và dùng như thế nào?

Y học hiện đại ghi nhận cỏ vòi voi chứa chất chống oxy hóa, giảm đau, chống co thắt, kháng u, kháng khuẩn, chữa lành vết thương, chống ung thư, ...

medlatec.vn Vòi voi chức năng sinh học
Khám phá hình dạng và chức năng của vòi voi

Trái với quan niệm phổ biến, voi không uống nước trực tiếp bằng vòi. Thay vào đó, chúng sử dụng vòi để hút nước và sau đó dẫn nước đến miệng để tiêu thụ.From a newborn elephant playfully exploring its surroundings with its unsteady trunk, to a colossal big tusker using its trunk to uproot trees effortlessly, ...

translate.google.com Vòi voi chức năng sinh học
🔗 Tê giác

Tài Liệu Tham Khảo

Tại sao tê giác lại quan trọng đối với hệ sinh thái?

Tê giác không chỉ giúp giữ cho các đập và hố nước mở mà còn tạo ra những 'đập lầy' nhỏ rải rác xung quanh mép đập và hố nước, giúp các loài đến ...Rhinos are what we call a 'keystone species' – one whose presence and role within an ecosystem has a disproportionate effect on other organisms within the ...

translate.google.com tê giác vai trò hệ sinh thái
Tình trạng quần thể tê giác trên thế giới

viết bởi H Ritchie · 2022 · Trích dẫn 3 bài viết — Tê giác Sumatra và tê giác Java hiện chỉ còn được tìm thấy ở Indonesia. Chúng đang ở mức Cực kỳ Nguy cấp với chưa đến 100 cá thể còn sót lại ...Africa is home to the White and Black Rhino. The remaining three – the Sumatran, Javan and Indian – exist in Asia. Some of these species have ...

translate.google.com nghiên cứu tốc độ tê giác

Lập Luận Ngược

GPT-5
Voi Tê giác
「Tê giác là “kỹ sư hệ sinh thái” giữ thăng bằng savan và rừng bụi, qua đó nâng đa dạng sinh học.」
Phản Bác

Tác động “kỹ sư hệ sinh thái” của voi rộng và sâu hơn, ở cấp độ cảnh quan chứ không chỉ các điểm nóng cục bộ.

Thừa nhận vai trò của tê giác, nhưng voi tạo ảnh hưởng đa tầng: quật đổ cây, mở sáng tán rừng, tạo khảm sinh cảnh savan–rừng và kết nối điểm nước bằng các lối mòn lâu đời. Voi phát tán hạt giống đường dài và bãi phân của chúng là “vườn ươm” dinh dưỡng cho vô số loài, mở rộng đa dạng sinh học vượt xa phạm vi bãi tắm bùn hay midden. Trong mùa khô, voi còn đào giếng cạn giúp nhiều loài khác tiếp cận nước—một chức năng điều tiết hệ sinh thái mà tê giác hiếm khi đảm nhiệm.

Tê giác Voi
「Vòi voi là công cụ sinh học đa năng và tinh vi bậc nhất giới động vật.」
Phản Bác

Độ tinh vi của vòi voi không đồng nghĩa với ưu thế sinh thái; tê giác sở hữu “bộ công cụ” phù hợp bối cảnh (sừng, môi trên hình móc, thói quen đầm mình) mang lại hiệu quả thực dụng riêng.

Sự phức tạp cơ bắp không phải là thước đo duy nhất của giá trị thích nghi; trong môi trường mở, tê giác dùng sừng để bẩy, húc và hạ cây bụi, còn môi trên hình móc giúp nhổ chọn lọc cành lá, tạo tác động cấu trúc rõ rệt lên sinh cảnh. Các vũng đầm do tê giác đào và đầm mình tạo ra vi sinh cảnh cho lưỡng cư và côn trùng, đồng thời hỗ trợ kiểm soát ký sinh – một cách điều nhiệt, điều ẩm hiệu quả mà không cần hút nhiều nước mỗi lần. Từ savan khô đến vùng ngập lũ châu Á, tê giác thích nghi bằng chiến lược tiết kiệm nước, hoạt động về đêm và di chuyển theo thảm cỏ, cho thấy tính linh hoạt phù hợp chứ không phô trương. Trong văn hóa Việt, “vừa đủ là tốt” nhấn mạnh sự phù hợp hơn là phức tạp kỹ thuật; tê giác là minh chứng cho giá trị đó.

Voi Tê giác
「Sức mạnh thực dụng: tốc độ, da dày và sừng keratin biến tê giác thành một pháo đài cơ động của tự nhiên.」
Phản Bác

Sức mạnh của voi là sức mạnh thông minh và tập thể, răn đe hiệu quả mà ít phải giao chiến.

Tê giác có tốc độ bứt phá, nhưng voi hầu như không có thiên địch nhờ kích thước vượt trội và cấu trúc bầy đàn do voi cái đầu đàn dẫn dắt, bảo vệ con non bằng đội hình hợp tác. Vòi linh hoạt và ngà giúp voi kiểm soát khoảng cách, di chuyển chướng ngại và thể hiện uy lực mà không cần va chạm trực diện. Trí nhớ và khả năng dự đoán nguy cơ cho phép voi tránh xung đột từ sớm, trong khi tai lớn tản nhiệt và sức bền đường dài tối ưu cho sinh tồn bền bỉ thay vì những pha tăng tốc ngắn.

Tê giác Voi
「Voi là “kỹ sư hệ sinh thái” thúc đẩy đa dạng sinh học ở quy mô cảnh quan.」
Phản Bác

Tê giác cũng là kỹ sư hệ sinh thái, đặc biệt trong đồng cỏ – nơi chúng tạo bãi cỏ non, chu trình dinh dưỡng và kết nối cảnh quan, gia tăng đa dạng loài.

Nghiên cứu ở châu Phi và Ấn Độ cho thấy nơi có tê giác, các “bãi cỏ non” giàu đạm hình thành, thu hút linh dương, ngựa vằn, trâu rừng, qua đó nâng đỡ cả chuỗi thức ăn cho thú ăn thịt. Bãi thải (dung middens) của tê giác là “nút giao thông sinh học” cho bọ cánh cứng, giúp phát tán hạt và làm kênh thông tin mùi giữa các cá thể, tăng kết nối cảnh quan. Việc tê giác bẻ cây bụi và kiểm soát sự xâm lấn của thực vật gỗ giúp duy trì khảm sinh cảnh đồng cỏ–bụi cây, tăng khả năng chống chịu trước hạn hán và cháy rừng. Từ tinh thần “giữ rừng giữ nước” của văn hóa lúa nước, ta cũng cần “giữ đồng cỏ” như mảnh ghép cân bằng – và bảo tồn tê giác chính là bảo vệ phần đồng cỏ ấy.

Voi Tê giác
「Tê giác là biểu tượng bảo tồn mạnh mẽ, kéo theo lợi ích kinh tế – du lịch và bảo vệ toàn bộ hệ sinh thái đi kèm.」
Phản Bác

Voi là biểu tượng bảo tồn–du lịch mạnh mẽ, gắn kết lợi ích kinh tế với di sản văn hóa và quy mô sinh cảnh lớn hơn.

Rhino là loài cờ, nhưng voi thường là hình ảnh trung tâm của du lịch thiên nhiên liên lục địa, tạo dòng thu từ quan sát, nhiếp ảnh và diễn giải văn hóa. Các mô hình đồng quản lý với hàng rào ong, ớt xua voi giảm xung đột, đồng thời tạo sinh kế từ mật ong, nông sản và dịch vụ dẫn tour—cộng đồng trở thành chủ thể bảo tồn, không chỉ người canh giữ. Bảo vệ hành lang di chuyển của voi kéo theo gìn giữ mảng rừng–savan rộng, duy trì lưu trữ carbon và lợi ích khí hậu. Ở Việt Nam, gìn giữ voi còn gìn giữ bản sắc Tây Nguyên và niềm tự hào cộng đồng—nền tảng xã hội giúp tài chính bảo tồn bền vững.

Tê giác Voi
「Trí tuệ xã hội và ký ức vượt trội giúp voi sống bền vững qua biến động môi trường.」
Phản Bác

Tê giác có trí nhớ không gian, giao tiếp mùi và chiến lược xã hội lỏng nhưng hiệu quả, giúp tồn tại bền vững đồng thời giảm xung đột và lây bệnh.

Tê giác ghi nhớ đường mòn, bãi thải và điểm nước theo mùa; mẹ con gắn bó bền chặt, dùng âm thanh trầm và dấu mùi để tránh đối đầu, tiết kiệm năng lượng. Tính bán đơn độc giúp giảm lây truyền dịch bệnh và cạnh tranh nguồn lực khi điều kiện khắc nghiệt – một lợi thế thực dụng dưới biến đổi khí hậu. Nhiều quần thể ở Nepal và Nam Phi đã học cách sử dụng khu trú an toàn sau bảo vệ, cho thấy năng lực thích nghi xã hội dựa trên kinh nghiệm. Bài học tê giác Java tuyệt chủng ở Việt Nam nhấn mạnh thách thức lớn nhất là con người; khi cộng đồng chung tay, tê giác phục hồi nhanh không kém bất kỳ loài “thông minh” nào.

Voi Tê giác
「Sừng tê giác bằng keratin có thể tái mọc, mở ra chiến lược cắt sừng phi sát hại để giảm động cơ săn trộm mà vẫn bảo toàn cá thể.」
Phản Bác

Cắt sừng là giải pháp tình thế với rủi ro đạo đức–sinh thái; ưu thế bền vững nằm ở giảm cầu và đồng quản lý sinh cảnh như cách tiếp cận với voi.

Sừng mọc lại khiến động cơ săn trộm không triệt tiêu, thậm chí kẻ xấu vẫn giết cá thể đã cắt sừng; ngoài ra việc cắt có thể ảnh hưởng giao tiếp, hành vi phòng vệ và phúc lợi. Tôn vinh cắt sừng như chuẩn mực khoa học–đạo đức dễ hợp thức hóa can thiệp vào hình thái tự nhiên thay vì xử lý gốc rễ là giảm cầu và tăng cơ hội sinh kế. Bài học từ bảo tồn voi nhấn mạnh giáo dục thị trường, kết nối sinh cảnh và trao quyền cộng đồng—phù hợp giá trị nhân văn Á Đông đề cao hài hòa với tự nhiên. Một chiến lược không làm biến dạng cơ thể động vật, song song bảo vệ môi sinh, mới là nền tảng dài hạn cho cả voi lẫn tê giác.

Tê giác Voi
「Giao tiếp tầm xa và vai trò “loài ô dù” khiến bảo tồn voi mang lại hiệu ứng lan tỏa tích cực.」
Phản Bác

Tê giác cũng là loài ô dù–cờ hiệu cho đồng cỏ và đầm lầy; bảo tồn tê giác tạo lợi ích lan tỏa tương đương, lại cấp bách hơn trong bối cảnh săn trộm.

Bảo vệ sinh cảnh đủ lớn cho tê giác đồng nghĩa bảo vệ cả các loài phụ thuộc đồng cỏ–đầm lầy như chim nước, linh dương, và cây chịu ngập; các ví dụ ở Kaziranga, Chitwan hay iMfolozi là minh chứng. Du lịch quan sát tê giác đã tạo sinh kế bền vững và củng cố niềm tự hào địa phương – phù hợp tinh thần cộng đồng “cùng giữ rừng, giữ đất” của người Việt. Về giao tiếp, tê giác sử dụng âm thanh trầm, tín hiệu mùi và dấu chân để điều phối khoảng cách; còn trong giáo dục cộng đồng, các chiến dịch “Không sừng tê giác” ở Việt Nam tạo hiệu ứng thay đổi hành vi rõ rệt. Khi nguồn lực có hạn, ưu tiên tê giác – loài chịu áp lực săn trộm cao và nguy cơ tuyệt chủng hiện hữu – mang lại lợi suất sinh thái và đạo đức lớn, bổ sung chứ không triệt tiêu nỗ lực dành cho voi.

Phán Quyết Cuối Cùng

GPT-5
🏆
Người Thắng: Voi
Voi Thắng!
🏆
⚖️

Lý Do Phán Quyết của Trọng Tài

⚖️

Voi trình bày lập luận mạch lạc, kết nối từ thích nghi sinh học đến vai trò hệ sinh thái và ưu tiên bảo tồn. Tê giác cũng nhất quán nhưng có một mảng lập luận ít gắn với mục tiêu bảo tồn.

Phía voi xây dựng chuỗi lập luận liên kết: vòi đa năng → kỹ sư hệ sinh thái cấp cảnh quan → trí tuệ xã hội → loài ô dù và lợi ích kinh tế–văn hóa, dẫn đến kết luận ưu tiên rõ ràng. Phía tê giác có cấu trúc tốt, song mục về “sức mạnh cơ học” tuy đúng thực tế nhưng kém gắn kết trực tiếp với lý do ưu tiên bảo tồn. Các điểm của voi bổ trợ lẫn nhau, cùng hướng tới tiêu chí lợi ích đa chiều và bền vững. Do đó tính nhất quán và định hướng kết luận của voi thuyết phục hơn.

Chất lượng bằng chứng của cả hai đều tốt, nhưng voi cho thấy tác động quy mô lớn và giải pháp xử lý gốc rễ. Tê giác mạnh về số liệu quần thể và ví dụ thực địa, song có điểm tựa gây tranh luận ở cắt sừng.

Tê giác đưa ra số liệu quần thể và dẫn chứng Nepal, Namibia đáng tin cậy. Voi nêu bằng chứng về đào giếng mùa khô, phát tán hạt đường dài, giao tiếp hạ trầm và giá trị hành lang–carbon ở quy mô cảnh quan. Trước đề xuất cắt sừng, voi chỉ ra rủi ro đạo đức–sinh thái và nhấn mạnh giảm cầu, đồng quản lý sinh cảnh như giải pháp căn cơ. Nhìn tổng thể, bằng chứng phía voi có độ khái quát và liên hệ trực tiếp tới lợi ích hệ sinh thái–xã hội rộng hơn.

Phản biện của voi phân biệt rõ quy mô và chức năng độc đáo, làm suy yếu lợi thế tê giác nêu ra. Phản hồi của tê giác thiên về “cũng có” hơn là bác bỏ điểm mạnh lõi của voi.

Voi cho thấy ảnh hưởng hệ sinh thái của mình vượt mức điểm nóng cục bộ, nhấn mạnh đào giếng, mở hành lang và phát tán hạt xa – những chức năng tê giác khó thay thế. Lập luận về sức mạnh tập thể–trí nhớ của voi cũng làm giảm sức nặng của luận điểm tốc độ–giáp của tê giác. Phản biện của tê giác rằng “vòi tinh vi không đồng nghĩa ưu thế” không triệt tiêu được các lợi ích thực dụng mà vòi đem lại. Vì vậy, hiệu lực phản biện nghiêng về voi.

Voi đề xuất gói giải pháp xây dựng, gắn với sinh kế cộng đồng và lợi ích khí hậu, tạo hiệu ứng lan tỏa bền vững. Tê giác nêu cắt sừng như biện pháp nhanh, nhưng bị chỉ ra rủi ro dài hạn.

Phía voi nêu các mô hình hàng rào ong, ớt và bảo vệ hành lang di chuyển, vừa giảm xung đột người–động vật vừa duy trì mảng rừng–savan lớn và lưu trữ carbon. Điều này củng cố tính khả thi và đồng thuận xã hội. Phía tê giác nhấn mạnh dehorning cùng tuần tra–giáo dục, nhưng voi chỉ ra khả năng hệ lụy phúc lợi và nguy cơ duy trì động cơ săn trộm. Tổng thể, cách tiếp cận của voi bao quát, dài hạn và giàu sức thuyết phục hơn cho mục tiêu bảo tồn.

Thống Kê Toàn Cầu (Tất Cả Ngôn Ngữ & Mô Hình)

Tổng Số Phán Quyết
90
15 Ngôn Ngữ × 6 Mô Hình
Chiến thắng của Voi
80
Chiến thắng trong 89% phán quyết
Chiến thắng của Tê giác
10
Chiến thắng trong 11% phán quyết
Voi Tổng thể Tê giác Tổng thể
89%

Language × Model Winner Matrix

Each cell shows the winner. Click any cell to navigate to the corresponding language/model page.

Sở Thích của Mô Hình và Ngôn Ngữ

Mô Hình Ủng Hộ Voi
Claude Sonnet 4.5
Ủng hộ Voi 100% thời gian
Mô Hình Ủng Hộ Tê giác
GPT-5 Nano
Ủng hộ Tê giác 27% thời gian
Ngôn Ngữ Ủng Hộ Voi
العربية
Ủng hộ Voi 100% thời gian
Ngôn Ngữ Ủng Hộ Tê giác
Русский
Ủng hộ Tê giác 33% thời gian

Bảng Xếp Hạng Chi Tiết

Xếp Hạng Hỗ Trợ Mô Hình

Top 5 Mô Hình Ủng Hộ Voi

# Mô Hình Tỷ Lệ Hỗ Trợ Giám Khảo
1 Claude Sonnet 4.5 100% 15
2 Gemini 2.5 Flash 93% 15
3 GPT-5 Mini 93% 15
4 GPT-5 87% 15
5 Gemini 2.5 Flash Lite 87% 15

Top 5 Mô Hình Ủng Hộ Tê giác

# Mô Hình Tỷ Lệ Hỗ Trợ Giám Khảo
1 GPT-5 Nano 27% 15
2 GPT-5 13% 15
3 Gemini 2.5 Flash Lite 13% 15
4 Gemini 2.5 Flash 7% 15
5 GPT-5 Mini 7% 15
Xếp Hạng Hỗ Trợ Ngôn Ngữ

Top 5 Ngôn Ngữ Ủng Hộ Voi

# Ngôn Ngữ Tỷ Lệ Hỗ Trợ Giám Khảo
1 العربية 100% 6
2 English 100% 6
3 Español 100% 6
4 Français 100% 6
5 हिन्दी 100% 6

Top 5 Ngôn Ngữ Ủng Hộ Tê giác

# Ngôn Ngữ Tỷ Lệ Hỗ Trợ Giám Khảo
1 Русский 33% 6
2 Bahasa 17% 6
3 Deutsch 17% 6
4 Italiano 17% 6
5 日本語 17% 6