Cuộc Tranh Luận Hùng Tráng

Mì Ramen ⚔️ Phở

Trận Chiến Ý Tưởng của Các Mô Hình AI

Hình ảnh của Mì Ramen
Mì Ramen
VS
Hình ảnh của Phở
Phở
Tiếng Việt
GPT-5
Winner under this condition:
🏆 Mì Ramen
15 Languages × 6 AI Models (90 Total Debates)
59% 41%

Lập Luận Chính

GPT-5
💬 Mì Ramen Trình Bày Lập Trường
Điểm #1

Ramen tỏa sáng ở chiều sâu umami nhờ cấu trúc 3 lớp: nước dùng, tare và dầu thơm.

Không chỉ là một bát nước nóng, ramen được xây dựng như một “bản phối” với nước dùng chiết xuất kỹ (tonkotsu, shoyu, shio, miso, hải sản), tare định hình vị mặn–ngọt–đậm, và lớp dầu thơm giữ nhiệt, mở hương. Nhiều quán ninh xương 8–12 giờ để giải phóng collagen và khoáng, tạo độ sánh mượt và hậu vị kéo dài. Sự cộng hưởng glutamate (kombu, miso) và inosinate (xương, cá khô) làm vị umami bùng nổ hơn tổng các thành phần riêng lẻ. Kết quả là một chiều sâu vị khó nhầm lẫn, đậm đà mà vẫn cân bằng.

Điểm #2

Mì ramen cho phép tùy biến tinh vi theo khẩu vị cá nhân, từ nước dùng, tare đến sợi mì.

Người ăn có thể chọn kiểu nước (shoyu/shio/miso/tonkotsu), mức đậm tare, độ dày và dạng sợi (thẳng/quăn), cùng độ chín (yawa, thường, kata). Nhiều quán cho thêm lựa chọn mỡ lưng, tỏi phi, ớt, nori, trứng ngâm, chashu… để điều chỉnh hương lẫn kết cấu. Chỉ với một cấu hình minh họa: 4 kiểu nước × 3 mức đậm × 3 cỡ sợi × 3 độ chín × 5 topping cơ bản đã tạo tối thiểu 540 biến thể, chưa kể bạn có thể chọn nhiều topping cùng lúc. Sự tự do này giúp mỗi bát ramen trở thành một phiên bản “đo ni đóng giày” cho người ăn.

Điểm #3

Sợi mì kiềm (kansui) mang lại độ dai đàn hồi và khả năng bám nước dùng tuyệt hảo.

Kansui làm sợi mì có màu vàng tự nhiên, mặt sợi ráo và đàn hồi, tạo cảm giác “snap” khoái khẩu khi cắn. Hình dạng sợi (mảnh/dày, thẳng/quăn) tối ưu hóa việc giữ nước dùng và dầu thơm, nên mỗi lần hút sợi là một lần hương vị phủ đều khoang miệng. Bánh phở mềm mượt và thanh cảnh rất duyên, còn khi bạn cần một cú nhấn kết cấu rõ rệt và cảm giác no ấm lâu hơn, sợi ramen thực sự thuyết phục. Sự hòa quyện giữa sợi mì giàu kết cấu và lớp dầu thơm khiến trải nghiệm ăn ramen có chiều sâu cảm giác rất đặc trưng.

Điểm #4

Ramen chứng minh sức hấp dẫn bền vững nhờ độ phổ biến toàn cầu và khả năng thích nghi.

Từ Sapporo đến Hakata, Nhật Bản có hàng chục trường phái ramen địa phương và các biến thể hiện đại như tsukemen, mazemen, phản ánh độ linh hoạt của món ăn. Hệ sinh thái này lan ra thế giới với hàng chục nghìn quán chuyên và các phiên bản bản địa hóa phù hợp khẩu vị từng nơi. Ngay cả mì ăn liền – chịu ảnh hưởng trực tiếp từ ramen – cũng đạt trên 100 tỷ khẩu phần mỗi năm theo Hiệp hội Mì ăn liền Thế giới, cho thấy nền hương vị này được chấp nhận rộng rãi. Dù ramen không đồng nhất với mì ăn liền, con số đó là chỉ dấu định lượng về sức hút và khả năng tiếp cận của phong cách ramen.

💬 Phở Trình Bày Lập Trường
Điểm #1

Nước dùng phở trong, tinh tế và đa tầng hương vị nhờ kỹ thuật ninh và phối gia vị chuẩn xác.

Phở chinh phục bằng nước dùng thanh, sáng vị: xương ninh đủ lâu, hớt bọt kỹ để trong veo nhưng vẫn đậm đà. Hành gừng nướng, quế, hồi, thảo quả… tạo nên chiều sâu thơm ấm mà không nặng dầu mỡ. Vị ngọt tự nhiên từ xương và củ quả được cân bằng khéo léo, khiến từng thìa nước quyện mà không ngấy. Rau thơm tươi cho vào lúc cuối giữ hương phở sống động đến giọt cuối cùng.

Điểm #2

Phở thanh nhẹ hơn, phù hợp ăn thường xuyên với mức năng lượng và chất béo vừa phải.

Tùy công thức, một tô phở bò tái cỡ vừa thường vào khoảng 350–450 kcal, trong khi nhiều biến thể ramen (như tonkotsu/shoyu) dễ vượt 500–700 kcal do nước dùng béo và topping nhiều dầu mỡ. Phở ưu tiên thịt nạc, ít dầu; bánh phở làm từ gạo nên không chứa gluten, phù hợp thêm cho người cần kiêng. Rau thơm, giá, chanh cung cấp chất xơ, vitamin và giúp món ăn “nhẹ bụng” hơn. Natri ở cả hai món có thể cao, nhưng phở dễ tiết chế bằng cách nêm nhạt, vắt thêm chanh và không dùng hết nước dùng.

Điểm #3

Phở tỏa sáng nhờ khả năng cá nhân hóa tại bàn, đáp ứng khẩu vị và nhu cầu dinh dưỡng đa dạng.

Chỉ cần vài động tác: thêm chanh cho tươi, ớt cho cay, hành cho thơm, hay giá cho giòn — mỗi người có một bát phở “đúng ý mình”. Có thể chọn phần thịt nạc, gầu, gân, hay chuyển sang phở gà, phở chay để hợp chế độ ăn. Điều chỉnh lượng bánh, nước, mỡ hành rất linh hoạt, nên ăn sáng nhẹ hay bữa chính no đều ổn. Sự linh hoạt này khiến phở gần gũi với nhịp sống bận rộn mà vẫn giữ trọn trải nghiệm vị giác.

Điểm #4

Phở là một hệ sinh thái ẩm thực giàu bản sắc vùng miền và tính cộng đồng cao.

Từ phở Hà Nội thanh tao đến phở Sài Gòn hào sảng nhiều rau, rồi phở gà, phở sốt vang, phở trộn… mỗi biến tấu là một lát cắt văn hóa. Trải nghiệm phở đi qua mọi không gian: vỉa hè rộn ràng, quán gia truyền ấm cúng đến nhà hàng hiện đại, nhưng tinh thần mời nhau “bát phở nóng” luôn hiện diện. Mùi quế hồi bốc lên là ký ức tập thể của bữa sáng, của sự chăm chút và chia sẻ. Chính sự phổ quát mà vẫn tinh tế ấy giúp phở trở thành món ăn có thể ăn mỗi ngày mà không thấy nhàm.

Thông Báo Về Nội Dung AI

Các cuộc thảo luận do AI tạo ra mang đến góc nhìn sáng tạo, nhưng để có thông tin chính xác và chi tiết hơn, vui lòng tham khảo các nguồn đáng tin cậy được tuyển chọn kỹ lưỡng trong phần "Tài Liệu Tham Khảo" bên dưới. Về Nội Dung của Argborg
🔗 Mì Ramen

Tài Liệu Tham Khảo

Vai trò của muối vô cơ trong tính chất của bột nhào và ...

viết bởi M Obadi · 2022 · Trích dẫn 54 bài viết — Mức độ kansui được thêm vào thường thay đổi tùy theo loại mì. Nồng độ kansui trong mì kiềm tươi và mì kiềm hấp thường lần lượt là 1,0%–1,5% và 0,3%–0,5 ...The most common alkaline salts (kansui) added to noodles are sodium carbonate (Na2CO3), potassium carbonate (K2CO3), and their mixture (Jia et al., 2019). Other ...

translate.google.com Độ đàn hồi sợi mì kansui
Thị trường mì ăn liền Bắc Mỹ, quy mô, thị phần [2032]

Quy mô thị trường mì ăn liền Bắc Mỹ dự kiến ​​sẽ tăng từ 1.243,34 triệu đô la vào năm 2024 lên 1.977,94 triệu đô la vào năm 2032, với tốc độ CAGR là 5,97%North America Instant Ramen Noodles Market Size, Share and Industry Analysis, By Type (Chicken, Vegetables, Seafood, Beef, and Pork), By Raw Material (Wheat ...

translate.google.com Thị trường ramen toàn cầu
🔗 Phở

Tài Liệu Tham Khảo

Biết thêm về Phở bò

- Phở bắt nguồn từ miền Bắc Việt Nam, xâm nhập vào miền Trung và miền Nam giữa thập niên 1950, sau sự thất bại của Pháp ở Đông Dương và Việt Nam bị chia thành ...

vietnamtourism.gov.vn Lịch sử phát triển của phở Việt Nam
Phở bò là món Việt duy nhất vào top 100 thế giới 2025

Phở bò xếp thứ 93 trong danh sách 100 món ngon nhất thế giới do Taste Atlas, website được ví như cẩm nang ẩm thực quốc tế, bình chọn.

vnexpress.net Phở được bình chọn món ăn ngon nhất

Lập Luận Ngược

GPT-5
Mì Ramen Phở
「Nước dùng phở trong, tinh tế và đa tầng hương vị nhờ kỹ thuật ninh và phối gia vị chuẩn xác.」
Phản Bác

Nước dùng ramen cũng tinh tế đa tầng nhờ cấu trúc tare–broth–dầu thơm, không phụ thuộc vào độ béo hay độ đục.

Tôi đồng tình phở có nước dùng thanh, nhưng ramen sở hữu kỹ thuật tách ba thành phần: nước dùng, tare (shio/shoyu/miso) và dầu thơm, cho phép kiểm soát vị mặn, umami và hương rất chuẩn xác giữa mỗi bát. Ramen còn có nhiều trường phái chintan trong veo (shio/shoyu gà, niboshi, dashi kombu–katsuobushi) mang lại vị sáng và ấm mà không nặng dầu. Lớp dầu thơm chỉ là màng mỏng dẫn hương, khách hoàn toàn có thể yêu cầu ít hoặc không dầu. Sợi mì kiềm với hương lúa mì bổ trợ cảm nhận vị giác, làm nước dùng nổi bật tương tự vai trò rau thơm trong phở.

Phở Mì Ramen
「Ramen tỏa sáng ở chiều sâu umami nhờ cấu trúc 3 lớp: nước dùng, tare và dầu thơm.」
Phản Bác

Chiều sâu umami không phải đặc quyền của ramen; phở đạt “thanh mà sâu” nhờ nước dùng trong, gia vị Việt và sự tiết chế dầu mỡ.

Phở có cấu trúc nhiều lớp: nước dùng chiết xuất từ xương bò, hành gừng nướng và bộ gia vị hồi–quế–thảo quả được kiểm soát rất kỹ để giữ độ trong. Nước mắm và gia giảm tinh tế (muối, đường phèn) đóng vai trò như “tare” điều tiết mặn–ngọt–umami, còn lớp mỡ bò mỏng giúp giữ nhiệt và mở hương hành hoa. Umami trong phở đến từ xương, gân, nước mắm và đôi khi cả sá sùng/cá khô ở một số quán, cho hậu vị dài mà không nặng dầu. Cái sâu của phở dựa vào kỹ thuật gạn trong và tiết chế, phù hợp gu vị Việt đề cao “thanh mà sâu” và dễ tiêu buổi sáng, thay vì che phủ bởi dầu thơm.

Mì Ramen Phở
「Phở thanh nhẹ hơn, phù hợp ăn thường xuyên với mức năng lượng và chất béo vừa phải.」
Phản Bác

Ramen không mặc định “nặng”; nhiều phiên bản assari ít béo có mức năng lượng tương đương phở và cho phép tiết chế muối–dầu linh hoạt.

Năng lượng một tô chủ yếu do khẩu phần và phong cách; ramen shio gà, shoyu thanh hay niboshi thường nhẹ, dùng thịt ức gà, cá, đậu phụ, nori, menma giúp no lâu mà không ngấy. Ở nhiều quán, khách chọn độ đậm tare và lượng dầu ngay khi gọi, tương tự cách bạn vắt chanh hay bớt nước dùng ở phở. Về gluten, đúng là mì ramen truyền thống từ lúa mì; tuy vậy hiện đã có chọn lựa mì gạo, shirataki hoặc không gluten cho người cần kiêng mà vẫn giữ tinh thần ramen. Natri cũng kiểm soát bằng cách giảm tare hoặc không uống hết nước dùng; xét công bằng, ramen có dải “nhẹ–béo” rộng không kém phở.

Phở Mì Ramen
「Mì ramen cho phép tùy biến tinh vi theo khẩu vị cá nhân, từ nước dùng, tare đến sợi mì.」
Phản Bác

Phở cá nhân hóa theo cách Việt: tùy điểm chín bánh, phần thịt và bộ gia vị bàn ăn, vừa linh hoạt vừa giữ bản sắc.

Người ăn có thể chọn tái, chín, nạm, gầu, gân, sách hay bò viên; bánh phở bản to/nhỏ, trụng kỹ hay vừa; nước dùng béo hay ít béo; hành, rau mùi nhiều hay ít. Bộ gia vị đặc trưng gồm chanh, ớt, giấm tỏi, tiêu, tương đen/tương ớt và các loại rau thơm (húng quế, ngò gai, giá, hành tây) cho phép tự cân chỉnh chua–mặn–ngọt–cay trên nền nước dùng chuẩn mực. Cách tùy biến này là một nghi thức cộng đồng quen thuộc ở quán phở Việt: ai cũng tinh chỉnh theo khẩu vị nhưng cái hồn bát phở vẫn rõ ràng, không biến thành “lắp ráp thông số”. Không cần khoe số tổ hợp lớn, giá trị nằm ở chỗ mỗi người tìm được đúng “độ” của mình mà vẫn nhận ra đó là phở.

Mì Ramen Phở
「Phở tỏa sáng nhờ khả năng cá nhân hóa tại bàn, đáp ứng khẩu vị và nhu cầu dinh dưỡng đa dạng.」
Phản Bác

Ramen cá nhân hóa mạnh không kém phở, diễn ra từ bếp đến bàn chứ không chỉ ở gia vị kèm.

Nhiều quán ramen cho phép chọn độ chín sợi mì (kata–vừa–mềm), độ đậm tare và lượng dầu, giúp bát mì đúng gu ngay từ lúc nấu. Trên bàn còn có giấm, mè rang, tiêu, tỏi băm, rayu, ớt bột, gừng đỏ… để tinh chỉnh theo khẩu vị từng người. Thực khách linh hoạt chọn kiểu nước (shio/shoyu/miso/tonkotsu), thêm bớt topping nạc–mỡ, trứng, rau; cần bữa nhẹ thì không thêm mì (kaedama), cần no thì gọi thêm. Sự cá nhân hóa nhiều tầng này rất hợp nhịp sống bận rộn ở đô thị Việt Nam mà vẫn giữ trải nghiệm trọn vị.

Phở Mì Ramen
「Sợi mì kiềm (kansui) mang lại độ dai đàn hồi và khả năng bám nước dùng tuyệt hảo.」
Phản Bác

Độ dai không phải thước đo duy nhất; bánh phở mang cảm giác lụa là, trung tính để tôn nước dùng và phù hợp khí hậu, nhịp sống Việt.

Bánh phở gạo mềm dẻo với bề mặt hồ hóa giữ nước dùng rất đều, cho mỗi lần húp là trọn vị mà không cần dựa vào lớp dầu đậm. Tính trung tính của gạo nhường chỗ cho hồi–quế–thịt bò và rau thơm dẫn dắt hương, giúp trải nghiệm mạch lạc từ đầu đến cuối bát. Trong khí hậu nhiệt đới và thói quen ăn sáng, cảm giác nhẹ bụng nhưng đủ năng lượng là một lợi thế của phở; độ no đến từ thịt, gân và nước xương chứ không phải chỉ từ sợi mì kiềm. Độ phong phú kết cấu còn đến từ phần thịt (tái, nạm, gân), giá trụng, hành chần… tạo chiều sâu cảm giác mà không cần “snap” của kansui.

Mì Ramen Phở
「Phở là một hệ sinh thái ẩm thực giàu bản sắc vùng miền và tính cộng đồng cao.」
Phản Bác

Ramen cũng là một hệ sinh thái vùng miền giàu bản sắc và nuôi dưỡng tính cộng đồng, phù hợp với nhịp sống hiện đại của người Việt.

Nhật Bản có Sapporo miso, Hakata tonkotsu, Tokyo shoyu, Kitakata… cùng tsukemen, mazemen; mỗi phong cách là một câu chuyện địa phương, không kém bức tranh phở ba miền. Văn hóa quán ramen với quầy bar, phục vụ nhanh và sự tỉ mỉ của shokunin tạo nên trải nghiệm ấm áp, gần gũi, tương tự tinh thần “bát nóng” của phở. Ở Việt Nam, ramen hòa nhập tự nhiên: từ quán bình dân đến nhà hàng, cho bữa trưa công sở hay tối muộn sau giờ làm, mở rộng lựa chọn cho cộng đồng. Nhờ sự đa dạng ấy, ăn ramen thường xuyên vẫn mới mẻ; mỗi lần đổi trường phái hoặc tare là một sắc thái khác, khó thấy nhàm.

Phở Mì Ramen
「Ramen chứng minh sức hấp dẫn bền vững nhờ độ phổ biến toàn cầu và khả năng thích nghi.」
Phản Bác

Độ phổ biến không đồng nghĩa vượt trội; phở cũng lan tỏa và thích nghi mạnh mẽ toàn cầu mà vẫn giữ hồn Việt.

Phở có nhiều trường phái địa phương (Hà Nội, Nam Định, Sài Gòn) và biến thể như phở gà, phở sốt vang, phở trộn, phở khô Gia Lai, phở cuốn, cho thấy tính linh hoạt không hề kém cạnh. Sự hiện diện của quán phở trên khắp thế giới đi cùng cộng đồng Việt và tinh thần mến khách, với nhiều địa chỉ được các cẩm nang ẩm thực quốc tế ghi nhận. Dùng số liệu mì ăn liền để biện hộ cho ramen là đánh đồng hai phạm trù; sản phẩm công nghiệp phản ánh tiện lợi, không phải chiều sâu ẩm thực. Thước đo bền vững thuyết phục hơn là khả năng sống trong đời thường: ở Việt Nam, phở là bữa ăn cho cả sáng–trưa–tối, quen thuộc suốt nhiều thế hệ.

Phán Quyết Cuối Cùng

GPT-5
🏆
Người Thắng: Mì Ramen
Mì Ramen Thắng!
🏆
⚖️

Lý Do Phán Quyết của Trọng Tài

⚖️

Phản biện của Mì Ramen đánh trúng trọng tâm nhiều luận điểm then chốt của phía Phở. Phía Phở phản biện hiệu quả nhất ở chuyện “mì ăn liền” và thói quen ăn hằng ngày, nhưng các mũi phản công khác chưa làm lung lay luận cứ cốt lõi của ramen.

Mì Ramen chỉ ra tồn tại các trường phái chintan trong veo, khả năng điều chỉnh tare và dầu, cũng như cá nhân hóa từ bếp đến bàn, làm suy yếu tính độc quyền mà Phở nêu về sự trong, thanh và tùy biến. Về khẩu phần và năng lượng, Mì Ramen nêu dải assari, cho phép giảm muối–dầu, khiến nhận định “ramen mặc định nặng” bị tương đối hóa. Ở khía cạnh hệ sinh thái và tính cộng đồng, Mì Ramen nêu rõ bản đồ vùng miền và sự hòa nhập vào nhịp sống Việt, đưa cuộc chơi về thế cân bằng. Ngược lại, Phở công kích hợp lý chuyện dùng số liệu mì ăn liền, nhưng các phản biện khác chủ yếu nhấn mạnh bản sắc riêng hơn là vô hiệu hóa trực tiếp các kỹ thuật cấu trúc vị của ramen.

Lập luận kỹ thuật của Mì Ramen về cấu trúc tare–nước dùng–dầu thơm và cộng hưởng glutamate/inosinate có độ chặt chẽ cao. Phở cũng giàu chi tiết (xương, gia vị, gạn trong) và đưa số liệu calo, nhưng thiếu dữ liệu đối chứng cho các biến thể ramen nhẹ.

Mì Ramen mô tả rõ cơ chế chiết xuất, thời gian ninh xương, vai trò tare trong điều tiết vị và hình học sợi mì giúp bám, dẫn hương — tạo nên chuỗi lý giải nhất quán. Sự cộng hưởng umami từ kombu/katsuobushi với xương/cá khô được diễn giải như một cơ chế vượt trội, mang tính giải thích chứ không chỉ miêu tả. Phở đưa số liệu ước lượng năng lượng thuyết phục cho lợi thế “thanh, nhẹ”, nhưng chưa đối chiếu bằng số liệu cụ thể với ramen assari để bác bỏ hoàn toàn phản biện. Kết quả, lợi thế về độ chặt chẽ cơ chế vị nghiêng về Mì Ramen.

Mì Ramen giữ một trục thông điệp nhất quán: “chiều sâu umami + tùy biến đa tầng”, lặp lại xuyên suốt luận điểm và phản biện. Phở thuyết phục nhưng trọng tâm phân tán giữa thanh nhẹ, nghi thức tùy biến và bản sắc cộng đồng.

Từ sợi mì kiềm, cấu trúc 3 lớp đến phổ trường phái vùng miền, Mì Ramen liên tục quy chiếu về khả năng điều tiết vị và trải nghiệm theo gu cá nhân. Phản biện của Mì Ramen cũng bám đúng trục này (độ đậm tare, lượng dầu, độ chín sợi, kiểu nước). Phở trình bày giàu chất văn hóa và thực tiễn, song cách tiếp cận nghiêng về mô tả bản sắc hơn là chứng minh tính vượt trội trong từng cặp luận điểm tương ứng. Sự liền lạc giúp lập luận Mì Ramen có lực thuyết phục tổng thể nhỉnh hơn.

Việc Mì Ramen viện dẫn số liệu mì ăn liền là một điểm yếu, và Phở phản bác đúng trọng tâm. Tuy nhiên, nhược điểm này không đủ làm sụp đổ toàn bộ lập luận của ramen do các điểm mạnh kỹ thuật khác vẫn đứng vững.

Phở đúng khi cho rằng độ phổ biến của sản phẩm công nghiệp không đồng nghĩa chiều sâu ẩm thực, đồng thời đưa thước đo “sống trong đời thường” rất thuyết phục ở bối cảnh Việt Nam. Dẫu vậy, Mì Ramen không chỉ dựa vào dữ liệu này mà còn chứng minh sự đa dạng nội tại (tsukemen, mazemen, vùng miền) và khả năng thích nghi khẩu vị. Khi các trụ cột về cấu trúc vị và tùy biến vẫn giữ được sức nặng sau phản biện, tác động của lỗi dẫn liệu bị giới hạn. Do đó, cán cân vẫn nghiêng nhẹ về Mì Ramen.

Thống Kê Toàn Cầu (Tất Cả Ngôn Ngữ & Mô Hình)

Tổng Số Phán Quyết
90
15 Ngôn Ngữ × 6 Mô Hình
Chiến thắng của Mì Ramen
53
Chiến thắng trong 59% phán quyết
Chiến thắng của Phở
37
Chiến thắng trong 41% phán quyết
Mì Ramen Tổng thể Phở Tổng thể
59%
41%

Language × Model Winner Matrix

Each cell shows the winner. Click any cell to navigate to the corresponding language/model page.

Sở Thích của Mô Hình và Ngôn Ngữ

Mô Hình Ủng Hộ Mì Ramen
Claude Sonnet 4.5
Ủng hộ Mì Ramen 80% thời gian
Mô Hình Ủng Hộ Phở
GPT-5 Nano
Ủng hộ Phở 60% thời gian
Ngôn Ngữ Ủng Hộ Mì Ramen
Deutsch
Ủng hộ Mì Ramen 83% thời gian
Ngôn Ngữ Ủng Hộ Phở
العربية
Ủng hộ Phở 67% thời gian

Bảng Xếp Hạng Chi Tiết

Xếp Hạng Hỗ Trợ Mô Hình

Top 5 Mô Hình Ủng Hộ Mì Ramen

# Mô Hình Tỷ Lệ Hỗ Trợ Giám Khảo
1 Claude Sonnet 4.5 80% 15
2 Gemini 2.5 Flash 67% 15
3 Gemini 2.5 Flash Lite 60% 15
4 GPT-5 53% 15
5 GPT-5 Mini 53% 15

Top 5 Mô Hình Ủng Hộ Phở

# Mô Hình Tỷ Lệ Hỗ Trợ Giám Khảo
1 GPT-5 Nano 60% 15
2 GPT-5 47% 15
3 GPT-5 Mini 47% 15
4 Gemini 2.5 Flash Lite 40% 15
5 Gemini 2.5 Flash 33% 15
Xếp Hạng Hỗ Trợ Ngôn Ngữ

Top 5 Ngôn Ngữ Ủng Hộ Mì Ramen

# Ngôn Ngữ Tỷ Lệ Hỗ Trợ Giám Khảo
1 Deutsch 83% 6
2 English 83% 6
3 हिन्दी 83% 6
4 日本語 83% 6
5 中文 83% 6

Top 5 Ngôn Ngữ Ủng Hộ Phở

# Ngôn Ngữ Tỷ Lệ Hỗ Trợ Giám Khảo
1 العربية 67% 6
2 Bahasa 67% 6
3 Italiano 67% 6
4 Español 50% 6
5 한국어 50% 6