Cuộc Tranh Luận Hùng Tráng

2D ⚔️ 3D

Trận Chiến Ý Tưởng của Các Mô Hình AI

Hình ảnh của 2D
2D
VS
Hình ảnh của 3D
3D
Tiếng Việt
GPT-5
Winner under this condition:
🏆 2D
15 Languages × 6 AI Models (90 Total Debates)
40% 60%

Lập Luận Chính

GPT-5
💬 2D Trình Bày Lập Trường
Điểm #1

2D tối ưu tài nguyên: nhẹ GPU/CPU, tiết kiệm pin và giữ FPS ổn định trên đa dạng thiết bị.

Một pipeline 2D cắt bỏ nhiều khối lượng tính toán: không cần geometry nặng, shadow map hay post-processing phức tạp, nên GPU không phải gồng ở mỗi khung hình. Trong thực tế, một vật liệu 3D PBR thường cần 4–6 texture map (albedo, normal, roughness, metallic, AO), trong khi sprite 2D thường chỉ 1–2, giúp giảm băng thông bộ nhớ và cache miss. Nhờ sprite atlas và batching, số draw call được gom lại đáng kể, giữ FPS ổn định và hạ nhiệt độ máy, nhất là trên di động. Kết quả là cùng một cấu hình phổ thông, 2D đạt trải nghiệm mượt mà và tiết kiệm pin hơn mà vẫn sắc nét.

Điểm #2

2D rút ngắn vòng đời sản xuất, giảm chi phí và tăng tốc độ lặp nội dung.

Quy trình nội dung 2D đơn giản: phác thảo → vẽ/animate → xuất atlas → tích hợp, không cần UV unwrap, rig/skin, weight paint, LOD hay bake ánh sáng. Điều này giảm bớt rủi ro build gãy do shader/asset pipeline, và cho phép nhóm nhỏ lặp nhanh trong ngày thay vì tuần. Công cụ phổ biến (Unity, Godot, Cocos) cung cấp tilemap, skeletal 2D, và auto-atlas giúp cập nhật gần như tức thì, không phải chờ hàng giờ để bake lightmap hay nạo mesh. Với ít công đoạn hơn, chi phí đào tạo và onboarding thấp, phù hợp cả nhóm indie lẫn studio muốn time-to-market ngắn.

Điểm #3

2D thân thiện đa nền tảng: gói cài nhỏ, tải nhanh, chạy tốt trên web và thiết bị cấu hình thấp.

Tài nguyên 2D thường có footprint nhỏ, đặc biệt với vector hoặc sprite nén tốt, nên kích thước gói cài và cập nhật nhẹ, giảm tỉ lệ bỏ tải khi mạng yếu. 2D chạy tốt trên web (Canvas/WebGL), máy cấu hình thấp, và thiết bị cũ—một lợi thế lớn ở thị trường di động phân mảnh. Đồ họa vector 2D cho phép scale theo mọi DPI mà không vỡ hạt, giữ UI sắc nét trên nhiều tỉ lệ màn hình. Chuỗi cung ứng CDN/Store cũng hưởng lợi khi băng thông phân phối ít hơn và người dùng vào trải nghiệm gần như ngay lập tức.

Điểm #4

2D mang lại tính xác định cao và dễ kiểm thử, giảm lỗi khó truy và chi phí QA.

Vật lý 2D (Box2D/Chipmunk) thường ổn định và dễ tái lập hơn 3D, giúp viết test tự động dựa trên replay/seed trở nên đáng tin cậy. Không có occlusion culling, z-fighting, precision thất thường theo góc camera hay sai khác driver khi render PBR, nên kết quả khung hình nhất quán giữa thiết bị. Hitbox/hit-test trên 2D pixel-perfect giúp logic va chạm và UI ít góc cạnh, hạn chế bug “không tái tạo được”. Tất cả làm giảm thời gian QA, chi phí hỗ trợ sau phát hành, và tăng tự tin khi refactor hệ thống.

💬 3D Trình Bày Lập Trường
Điểm #1

3D lưu trữ chiều sâu và thuộc tính vật lý, tạo mô hình số trung thực và phân tích được thay vì chỉ là hình chiếu phẳng.

Dữ liệu 3D chứa tọa độ XYZ, normal, UV, vật liệu PBR/BRDF và thông tin chiếu sáng, cho phép mô phỏng bóng, phản xạ, khúc xạ sát thực tế. Trên cùng một mô hình, ta có thể chạy FEA/CFD/động học để kiểm chứng độ bền, lưu thông khí, chuyển động trước khi sản xuất. Digital twin đồng bộ cảm biến thực địa giúp ra quyết định dựa trên mô phỏng thay vì phỏng đoán từ ảnh 2D. 2D vẫn hữu ích để trình bày, nhưng 3D mới là nền tảng kỹ thuật để hiểu và tối ưu thế giới thật.

Điểm #2

3D tối ưu hóa pipeline nhờ tái sử dụng tài sản và sinh biến thể ở quy mô mà không cần chụp/quay lại.

Một mô hình đã rig/UV có thể render vô hạn góc nhìn, độ phân giải và phong cách chỉ bằng cấu hình camera, ánh sáng, shader. Thay đổi màu, chất liệu, hoàn thiện bề mặt qua PBR giúp tạo hàng trăm biến thể sản phẩm tức thì, phục vụ marketing, thương mại điện tử đến XR. Kỹ thuật LOD, instancing, procedural và node-graph giảm lao động thủ công, đảm bảo nhất quán chất lượng. Chuẩn glTF/OpenUSD bảo đảm tài sản đi xuyên suốt DCC và engine thời gian thực, giúp CI/CD nội dung đồ họa trơn tru.

Điểm #3

3D mở khóa tương tác thời gian thực và kiểm thử thiết kế sớm, giảm rủi ro đổi lỗi muộn.

Trong engine thời gian thực, ta mô phỏng va chạm, chiếu sáng, vật lý và logic để kiểm chứng công thái học, tầm nhìn, khoảng hở trong mili-giây. VR/AR đặt vật thể ảo đúng tỷ lệ vào bối cảnh thật để rà soát lắp đặt, vận hành, bảo trì từ sớm. Khả năng A/B nhanh các phương án giúp nhóm kỹ thuật và nghiệp vụ đồng thuận bằng bằng chứng trực quan. Điều này rút ngắn vòng đời ra quyết định và nâng xác suất “đúng ngay lần đầu”.

Điểm #4

3D tận dụng tối đa phần cứng hiện đại và hệ sinh thái phần mềm đang tăng tốc theo cấp số nhân.

GPU đa nhân, nhân RT và tensor tăng tốc rasterization, ray tracing và khử nhiễu AI; API như DirectX 12, Vulkan, Metal và compute shader khai thác triệt để phần cứng. Từ di động đến đám mây, mesh shading, streaming và nén kết cấu/mesh cho phép mở rộng hiệu năng linh hoạt. Thư viện và chuẩn mở như OpenUSD, MaterialX, OSL tạo nền tảng bền vững, tương thích dài hạn và sẵn sàng cho quy trình tạo nội dung bằng AI. Đầu tư vào 3D vì thế vừa hiệu quả hôm nay vừa “future-proof” cho ngày mai.

Thông Báo Về Nội Dung AI

Các cuộc thảo luận do AI tạo ra mang đến góc nhìn sáng tạo, nhưng để có thông tin chính xác và chi tiết hơn, vui lòng tham khảo các nguồn đáng tin cậy được tuyển chọn kỹ lưỡng trong phần "Tài Liệu Tham Khảo" bên dưới. Về Nội Dung của Argborg
🔗 2D

Tài Liệu Tham Khảo

Chi phí làm game là bao nhiêu? Ngân sách cho trò chơi ...

Các tựa game AAA đắt nhất, với chi phí phát triển từ 20 triệu đến hơn 300 triệu đô la và ngân sách tiếp thị cũng khổng lồ không kém.To create a simple mini 2D game for a mobile phone, one artist and one developer are enough. Thus, such video game production cost will be much ...

translate.google.com chi phí thời gian phát triển game 2D
Trò chơi 2D và 3D: Sự khác biệt, lợi ích và chi phí

Như bạn thấy, phạm vi chi phí khá rộng. Tuy nhiên, nhìn chung, phát triển game 2D rẻ hơn nhiều so với 3D. Candy Crush nằm ở phía đắt hơn – đó là chi ...3D games are growing more and more complicated, but 2D games are holding their own. Does it make sense nowadays to develop 2D or 3D games?

translate.google.com chi phí thời gian phát triển game 2D
🔗 3D

Tài Liệu Tham Khảo

Thị trường công nghệ 3D 4D-Chia sẻ, quy mô và tăng trưởng

Quy mô Thị trường Công nghệ 3D 4D ước tính đạt 295,35 tỷ USD vào năm 2024 và dự kiến ​​sẽ đạt 915,66 tỷ USD vào năm 2029, tăng trưởng với tốc độ ...

mordorintelligence.com Thị trường đồ họa 3D dự báo tăng trưởng
Ứng dụng công nghệ tương tác thực tế ảo nhập vai trong ...

Đầu tiên là cảnh ảo, là hình ảnh 3D động do máy tính tạo ra. Hiệu ứng của nó rất chân thực, tạo cảm giác đắm chìm. Phần thứ hai là nhận thức, ...Virtual reality technology [3] has four components [4]. The first is the virtual scene, which is a computer generated dynamic 3D image. Its ...

translate.google.com Chân thực đắm chìm đồ họa 3D nghiên cứu

Lập Luận Ngược

GPT-5
2D 3D
「3D lưu trữ chiều sâu và thuộc tính vật lý, tạo mô hình số trung thực và phân tích được thay vì chỉ là hình chiếu phẳng.」
Phản Bác

2D là trừu tượng hóa đủ dùng, dễ kiểm chứng và hợp chuẩn pháp lý, nên không thể nói 3D mới là “nền tảng kỹ thuật”.

Thừa nhận 3D chứa chiều sâu và mô phỏng, nhưng trong sản xuất và xây dựng tại Việt Nam, bản vẽ 2D với kích thước, dung sai, ký hiệu theo TCVN mới là tài liệu pháp lý ràng buộc để thi công và nghiệm thu. 2D là trừu tượng hóa có chủ đích: loại bỏ “độ trung thực giả” để nêu rõ yêu cầu chức năng, dễ kiểm toán, truyền đạt giữa các bên và lưu trữ dài hạn. Digital twin đòi hỏi mô hình, cảm biến và bảo trì dữ liệu tốn kém; trôi cảm biến và giả định sai có thể dẫn đến quyết định lệch, trong khi 2D nhẹ, dễ chia sẻ ngay cả ở hạ tầng băng thông hạn chế của nhiều địa phương. Vì thế, khẳng định 3D “mới là nền tảng” là quá đà; 2D vẫn là xương sống thực dụng và hiệu quả trong nhiều ngữ cảnh Việt Nam.

3D 2D
「2D tối ưu tài nguyên: nhẹ GPU/CPU, tiết kiệm pin và giữ FPS ổn định trên đa dạng thiết bị.」
Phản Bác

3D hiện đại tối ưu tốt không kém 2D và còn mở rộng chất lượng linh hoạt theo thiết bị, mang lại chiều sâu giữ chân người dùng Việt.

Đúng là 2D nhẹ, nhưng 3D ngày nay có LOD, instancing, culling, lightmap/probe và pack vật liệu (ORM) cùng mip streaming, giúp GPU làm ít việc hơn nhiều khung hình. 2D cũng không “miễn phí”: overdraw và atlas khổng lồ gây tắc băng thông và nóng máy trên màn hình DPI cao, trong khi 3D giảm fill-rate nhờ culling, cộng dynamic resolution/FSR để giữ FPS. SoC tầm trung–cao phổ biến ở Việt Nam đã tối ưu cho 3D; preset chất lượng cho phép hạ post-process, bóng và shader để pin không kém 2D khi cấu hình chuẩn. Thêm nữa, chiều sâu không gian và camera linh hoạt của 3D tạo cảm giác hiện diện mà người chơi Việt yêu thích ở MOBA, sinh tồn và nhập vai, cải thiện giữ chân hơn lợi ích tiết kiệm nhỏ lẻ.

2D 3D
「3D tối ưu hóa pipeline nhờ tái sử dụng tài sản và sinh biến thể ở quy mô mà không cần chụp/quay lại.」
Phản Bác

2D tái sử dụng tài sản nhanh, rẻ, chuẩn trưởng thành và phù hợp cả in ấn lẫn số, giảm phức tạp vận hành so với 3D.

3D có thể sinh vô hạn góc nhìn, nhưng đồ họa 2D (vector/ảnh) cũng tạo biến thể quy mô bằng template, xử lý hàng loạt, stylesheet thương hiệu và chuẩn màu ICC cho cả digital lẫn in ấn. SVG/PDF/PNG là chuẩn chín muồi, CI/CD trơn tru và ít rủi ro tương thích hơn so với hệ 3D còn phân mảnh; chi phí tạo–duy trì asset 2D thấp, hợp với SME và nhịp chiến dịch marketing ở Việt Nam. 2D tránh “uncanny valley”, kể chuyện tốt (Tết, Trung Thu) và đạt hiệu quả chuyển đổi cao trên social commerce chạy thiết bị phổ thông. Quy trình 2D gọn giúp nhóm nhỏ lặp nhanh mà không gánh nặng rigging/LOD/shader, nhờ đó TCO thấp và giữ nhất quán thương hiệu.

3D 2D
「2D rút ngắn vòng đời sản xuất, giảm chi phí và tăng tốc độ lặp nội dung.」
Phản Bác

Pipeline 3D đã công nghiệp hóa, tự động hóa mạnh và tái sử dụng cao, nên vòng đời sản xuất dài hơi lại hiệu quả hơn 2D.

Các công cụ mới như photogrammetry từ điện thoại, auto‑rig/retarget (Mixamo), mocap giá rẻ và quy trình procedural (Houdini) đã rút ngắn đáng kể khâu UV/rig/bake truyền thống. Tài sản 3D tái sử dụng vượt trội: một rig dùng cho nhiều hoạt cảnh, đổi góc máy/camera không cần vẽ lại khung hình, nên chi phí lặp giảm khi sản phẩm mở rộng. Với sự kiện theo mùa (như Tết), 3D lắp ghép module nhanh để ra nội dung mới, còn build/bake có thể chia nhỏ và chạy trên cloud CI nên không phải “chờ hàng giờ”. Ở Việt Nam, hệ sinh thái gia công 3D phát triển giúp onboarding nhanh và chi phí đào tạo thấp, đồng thời tích lũy tài sản cho nhiều dự án về sau.

2D 3D
「3D mở khóa tương tác thời gian thực và kiểm thử thiết kế sớm, giảm rủi ro đổi lỗi muộn.」
Phản Bác

Tương tác thời gian thực không nhất thiết đòi hỏi 3D; 2D prototyping xác thực sớm nhanh, rẻ và dễ phổ cập hơn.

Phần lớn quyết định sớm có thể xác thực bằng wireframe, storyboard, sơ đồ công năng và mockup 2D tương tác—nhanh hơn và ít thiên kiến thị giác hơn so với scene 3D bóng bẩy. Trong kiến trúc/hạ tầng, mặt bằng, mặt cắt và phối cảnh phẳng kết hợp dữ liệu đo đạc đủ để rà soát khoảng hở, công thái học và xung đột hệ; quy trình thẩm định hồ sơ ở Việt Nam cũng ưu tiên 2D. VR/AR còn hạn chế về chi phí, vệ sinh thiết bị, say chuyển động và khả năng triển khai tại công trường; A/B bằng 2D có thể phân phối rộng qua Zalo/Facebook và tài liệu in để lấy ý kiến cộng đồng. 2D giúp tránh rủi ro “đúng giả vì nhìn thật”, buộc đội ngũ tập trung vào yêu cầu chức năng và số liệu thay vì bị dẫn dắt bởi ánh sáng–vật liệu đẹp.

3D 2D
「2D thân thiện đa nền tảng: gói cài nhỏ, tải nhanh, chạy tốt trên web và thiết bị cấu hình thấp.」
Phản Bác

3D cũng thân thiện đa nền tảng nhờ nén/streaming hiện đại và chất lượng co giãn, trong khi bản chất hình học 3D đã “scale” tốt theo DPI.

Mesh và texture 3D nén bằng Draco/meshopt và BasisU/ASTC/ETC2, kết hợp streaming GLB/mipmap, giúp gói cài và cập nhật gọn không kém 2D ở cùng mức nội dung. Trên web, WebGL2/WebGPU chạy 3D ổn định với progressive streaming cho trải nghiệm “vào là chơi”, còn hình học 3D tự nhiên sắc nét ở mọi DPI, UI dùng SDF giữ tính đọc tốt. Bậc chất lượng từ low đến ultra cho phép tắt PBR nặng, dùng baked light và shader mobile để phục vụ thiết bị yếu mà vẫn dùng chung codebase. Hơn nữa, người dùng Việt đã phổ cập 4G/5G và Wi‑Fi; nếu trải nghiệm 3D hấp dẫn, tỉ lệ tải và giữ chân cao bù đắp chi phí băng thông.

2D 3D
「3D tận dụng tối đa phần cứng hiện đại và hệ sinh thái phần mềm đang tăng tốc theo cấp số nhân.」
Phản Bác

Khai thác phần cứng hiện đại không đồng nghĩa tối ưu xã hội; 2D bao phủ thiết bị phổ thông, bền vững và lưu trữ dài hạn tốt hơn.

Đuổi theo GPU/RT/Tensor dễ khóa chặt nhà cung cấp và tăng chi phí điện–carbon; 2D chạy tốt trên PC văn phòng, máy trường học và di động phổ thông—phù hợp hiện trạng trang thiết bị ở Việt Nam. Định dạng 2D ổn định theo thời gian (PDF/A, SVG), in ra giấy vẫn đọc được sau hàng chục năm—đó mới là “future-proof” thực tế cho lưu trữ hồ sơ và chuyển giao tri thức. Với AI, hệ sinh thái 2D trưởng thành (upscaling, vector hóa, layout, diffusion) cho phép tự động hóa mạnh mà không cần hạ tầng nặng; rủi ro đứt gãy do thiếu GPU hay thay đổi API giảm đáng kể. Tập trung 2D còn giúp mở rộng tiếp cận và đào tạo đại chúng, phù hợp chiến lược chuyển đổi số bao trùm và tiết kiệm của Việt Nam.

3D 2D
「2D mang lại tính xác định cao và dễ kiểm thử, giảm lỗi khó truy và chi phí QA.」
Phản Bác

3D hoàn toàn kiểm thử được với quy ước kỹ thuật đúng đắn và hạ tầng QA hiện đại, đổi lại chất lượng hình ảnh và tương tác phong phú hơn.

3D có thể đạt tính tái lập ở mức gameplay bằng fixed timestep, lockstep và replay determinism; nhiều engine hỗ trợ capture/replay để so khung hình. Các vấn đề kinh điển như z‑fighting/occlusion đã có best practice (reversed‑Z, depth pre‑pass), còn PBR chuẩn hóa và backend Metal/Vulkan/GL trưởng thành giúp kết quả ổn định giữa thiết bị. QA hiện đại áp dụng golden‑image, so ảnh tự động và farm thiết bị, phát hiện chênh lệch sớm nên chi phí hỗ trợ sau phát hành giảm. Trong bối cảnh người Việt kỳ vọng trải nghiệm “đã mắt” và tính năng phong phú, đầu tư QA cho 3D là hợp lý vì đem lại thương hiệu mạnh và vòng đời sản phẩm dài hơn.

Phán Quyết Cuối Cùng

GPT-5
🏆
Người Thắng: 2D
2D Thắng!
🏆
⚖️

Lý Do Phán Quyết của Trọng Tài

⚖️

Phản biện của phía 2D nhắm trúng trọng tâm luận điểm “3D là nền tảng kỹ thuật”, dựa trên bối cảnh pháp lý và hạ tầng Việt Nam. Điều này làm suy yếu tuyên bố bao trùm của 3D.

2D nêu rõ bản vẽ theo TCVN mới là tài liệu pháp lý ràng buộc trong xây dựng/sản xuất, khiến lập luận 3D là nền tảng duy nhất trở nên quá đà. Lập luận về “trừu tượng hóa có chủ đích” cho thấy 2D phục vụ yêu cầu chức năng, dễ kiểm toán và lưu trữ dài hạn. 2D cũng chỉ ra chi phí duy trì digital twin, rủi ro trôi cảm biến và rào cản băng thông—những điểm 3D không bác bỏ thuyết phục. Nhờ vậy, 2D phản công hiệu quả vào luận điểm cốt lõi của 3D bằng dữ kiện cụ thể tại Việt Nam.

Chứng cứ kỹ thuật của 2D về hiệu năng và QA cụ thể, đo đếm được; trong khi 3D dù có kỹ thuật tối ưu hiện đại, lại đòi hỏi công sức kỹ thuật và cấu hình tinh vi hơn.

2D đưa ví dụ định lượng (PBR 4–6 texture map so với sprite 1–2, batching/atlas giảm draw call) và lợi ích thực tế về pin/FPS, đặc biệt trên di động phân mảnh. Lập luận về tính xác định (Box2D, replay/seed) và sự ổn định render giúp giảm chi phí QA rất thuyết phục. 3D phản biện bằng LOD/culling/FSR và best practice QA là hợp lý, nhưng ngầm thừa nhận cần hạ tầng và kỷ luật kỹ thuật cao hơn để đạt tương đương. Vì vậy, với phổ thiết bị rộng và nguồn lực hạn chế, luận điểm hiệu năng–QA của 2D thuyết phục hơn.

Về vòng đời sản xuất và tái sử dụng, 2D đưa ra bức tranh tổng chi phí sở hữu thấp, chuẩn mực trưởng thành và phù hợp SME/marketing Việt Nam.

2D nêu rõ pipeline gọn (không UV/rig/bake/LOD), CI/CD ổn định với SVG/PDF/PNG và chuẩn màu ICC, dễ dùng cho cả in ấn lẫn số. Lập luận tránh uncanny valley, kể chuyện mùa vụ (Tết/Trung Thu) và lặp nhanh cho social commerce trên thiết bị phổ thông rất sát thực tế. 3D nêu photogrammetry, auto‑rig, procedural và tái sử dụng rig mạnh—hợp cho quy mô lớn—nhưng chưa chứng minh tốt lợi ích ròng cho nhóm nhỏ/ngân sách hạn chế. Tổng thể, 2D cho thấy hiệu quả vận hành nhất quán hơn trong bối cảnh đa số đội ngũ tại Việt Nam.

Về đa nền tảng, bền vững và lưu trữ, 2D đưa ra lợi ích cụ thể và lâu dài hơn so với lời hứa “future‑proof” mang tính phần cứng của 3D.

2D có footprint nhỏ, chạy tốt trên web/thiết bị yếu và scale vector theo DPI, đồng thời có định dạng lưu trữ bền vững như PDF/A và SVG. Lập luận về giảm phụ thuộc GPU/RT/Tensor, tiết kiệm điện–carbon và mở rộng tiếp cận/đào tạo đại chúng cho thấy tối ưu xã hội chứ không chỉ tối ưu phần cứng. 3D đáp lại bằng nén/streaming hiện đại và thang chất lượng, nhưng lợi ích này vẫn phụ thuộc hạ tầng mạng và năng lực thiết bị, khó đảm bảo đồng đều. Vì thế, 2D thuyết phục hơn ở tiêu chí bền vững, phổ cập và bảo toàn tri thức dài hạn.

Thống Kê Toàn Cầu (Tất Cả Ngôn Ngữ & Mô Hình)

Tổng Số Phán Quyết
90
15 Ngôn Ngữ × 6 Mô Hình
Chiến thắng của 2D
36
Chiến thắng trong 40% phán quyết
Chiến thắng của 3D
54
Chiến thắng trong 60% phán quyết
2D Tổng thể 3D Tổng thể
40%
60%

Language × Model Winner Matrix

Each cell shows the winner. Click any cell to navigate to the corresponding language/model page.

Sở Thích của Mô Hình và Ngôn Ngữ

Mô Hình Ủng Hộ 2D
GPT-5
Ủng hộ 2D 60% thời gian
Mô Hình Ủng Hộ 3D
GPT-5 Mini
Ủng hộ 3D 87% thời gian
Ngôn Ngữ Ủng Hộ 2D
日本語
Ủng hộ 2D 100% thời gian
Ngôn Ngữ Ủng Hộ 3D
العربية
Ủng hộ 3D 83% thời gian

Bảng Xếp Hạng Chi Tiết

Xếp Hạng Hỗ Trợ Mô Hình

Top 5 Mô Hình Ủng Hộ 2D

# Mô Hình Tỷ Lệ Hỗ Trợ Giám Khảo
1 GPT-5 60% 15
2 Gemini 2.5 Flash 60% 15
3 Gemini 2.5 Flash Lite 47% 15
4 Claude Sonnet 4.5 40% 15
5 GPT-5 Nano 20% 15

Top 5 Mô Hình Ủng Hộ 3D

# Mô Hình Tỷ Lệ Hỗ Trợ Giám Khảo
1 GPT-5 Mini 87% 15
2 GPT-5 Nano 80% 15
3 Claude Sonnet 4.5 60% 15
4 Gemini 2.5 Flash Lite 53% 15
5 GPT-5 40% 15
Xếp Hạng Hỗ Trợ Ngôn Ngữ

Top 5 Ngôn Ngữ Ủng Hộ 2D

# Ngôn Ngữ Tỷ Lệ Hỗ Trợ Giám Khảo
1 日本語 100% 6
2 Français 67% 6
3 中文 67% 6
4 Español 50% 6
5 हिन्दी 50% 6

Top 5 Ngôn Ngữ Ủng Hộ 3D

# Ngôn Ngữ Tỷ Lệ Hỗ Trợ Giám Khảo
1 العربية 83% 6
2 Bahasa 83% 6
3 Deutsch 83% 6
4 English 83% 6
5 Português 83% 6