Đệ quy phản ánh tự nhiên cấu trúc của bài toán và dữ liệu phân cấp.
Từ cây, đồ thị đến các bài toán chia‑để‑trị, mô hình đệ quy khớp trực tiếp với cách con người hình dung việc tách bài toán lớn thành các bài toán con. Mã đệ quy thường trông giống y như đặc tả toán học, giúp ý định thuật toán rõ ràng và nhất quán. Nhờ đó, chứng minh đúng đắn bằng quy nạp cấu trúc trở nên trực diện, và việc bảo trì về sau cũng bớt rủi ro.
Đệ quy làm mã ngắn gọn, ít trạng thái biến đổi và giảm bề mặt lỗi.
Thay vì tự quản lý ngăn xếp/queue và chỉ số vòng lặp, đệ quy tận dụng call stack để diễn đạt dòng điều khiển một cách gọn ghẽ. Điều này loại bớt biến tạm, cờ điều kiện và các nhánh rẽ dễ gây lỗi, đặc biệt ở duyệt cây/đồ thị. Kết quả là mã súc tích hơn, thường bộc lộ ít điểm rẽ nhánh hiển thị, giúp review và kiểm thử thuận lợi.
Hiệu năng đệ quy có thể tương đương lặp khi áp dụng tối ưu đúng cách.
Nhiều thuật toán kinh điển có mô tả đệ quy với độ phức tạp tối ưu, ví dụ mergesort/quicksort O(n log n) hay Fibonacci có nhớ hóa O(n). Tối ưu lời gọi đuôi (tail‑call optimization) có thể xóa chi phí ngăn xếp và được hỗ trợ trong các ngôn ngữ/biên dịch như Scheme, Haskell, và nhiều trình biên dịch C/C++ trong những trường hợp phù hợp. Kết hợp inlining, memoization và phân tích tĩnh, thực thi đệ quy hoàn toàn có thể sánh ngang (thậm chí trội hơn về locality) so với bản lặp tương ứng.
Đệ quy bộc lộ ranh giới song song hóa tự nhiên, giúp mở rộng hiệu năng trên đa lõi.
Các bài toán chia‑để‑trị đệ quy tạo ra các nhiệm vụ con độc lập, rất hợp với mô hình fork‑join trong Cilk, OpenMP tasks hay Java ForkJoin. Khi phân tách cân bằng và chi phí ghép kết quả thấp, tốc độ tăng có thể tiệm cận tuyến tính theo số lõi, bị chi phối bởi định luật Amdahl. Cấu trúc đệ quy vì thế không chỉ dễ cài đặt mà còn dễ đưa vào pipeline song song hóa nghiêm túc.