Cuộc Tranh Luận Hùng Tráng

camelCase ⚔️ snake_case

Trận Chiến Ý Tưởng của Các Mô Hình AI

Hình ảnh của camelCase
camelCase
VS
Hình ảnh của snake_case
snake_case
Tiếng Việt
GPT-5
Winner under this condition:
🏆 snake_case
15 Languages × 6 AI Models (90 Total Debates)
24% 76%

Lập Luận Chính

GPT-5
💬 camelCase Trình Bày Lập Trường
Điểm #1

camelCase ăn khớp tự nhiên với phần lớn hệ sinh thái ngôn ngữ và API hiện đại.

Trong Java, JavaScript/TypeScript, Kotlin, Swift, C#, và Go (MixedCaps), camelCase là chuẩn mặc định cho biến và phương thức. Nhiều API web và khóa JSON cũng dùng camelCase, giúp front–back trao đổi mà không cần lớp chuyển đổi tên. Khi toàn bộ stack chia sẻ cùng quy ước, linting, review và onboarding đơn giản hơn, giảm lỗi lặt vặt do sai tên. Không phải ngữ cảnh nào cũng bắt buộc, nhưng trong lập trình ứng dụng hiện đại, camelCase tạo ít ma sát nhất.

Điểm #2

camelCase tạo mốc thị giác rõ ràng, giúp quét mã nhanh và ít nhiễu.

Các chữ cái viết hoa bên trong đóng vai trò như “cột mốc” tự nhiên, khiến mắt tách từ mà không cần ký tự gạch dưới chen vào đường chân chữ. Với tên dài, chuỗi dấu gạch dưới liên tục dễ biến thành nhiễu nền; camelCase giữ baseline mượt nên dễ đọc trong diff và review. Các tình huống phông nhỏ hoặc màn hình dày đặc ký tự càng thấy rõ lợi thế vì mốc in hoa nổi lên tốt hơn dấu gạch mảnh. Thực tiễn team lớn cho thấy lướt danh sách biểu tượng camelCase giúp định vị nhanh ý nghĩa mà không phải đếm dấu gạch.

Điểm #3

camelCase gọn hơn và tiết kiệm thao tác gõ theo nghĩa đen.

Mỗi ranh giới từ dùng camelCase không cần ký tự phân tách, trong khi snake_case thêm 1 dấu gạch dưới; tức là tiết kiệm 1 ký tự cho mỗi chỗ ngắt từ. Trên bàn phím di động hoặc khi thao tác trong terminal, gõ “_” thường đòi chuyển layout/kết hợp phím, còn viết hoa một chữ cái là thao tác quen tay. Ít ký tự hơn đồng nghĩa các dòng bớt tràn giới hạn 80/100 cột và diff ít thay đổi khi refactor tên. Không quyết định tốc độ gõ một mình, nhưng ở quy mô hàng nghìn định danh, khoản tiết kiệm nhỏ này cộng dồn đáng kể.

Điểm #4

camelCase tận dụng tối đa sức mạnh tooling: tìm kiếm, điều hướng, auto-complete.

IDE hiện đại (JetBrains, VS Code) hỗ trợ CamelHumps: nhảy con trỏ theo chữ in hoa, tìm “hSR” ra HttpServerResponse, và chọn khối theo hump rất nhanh. Nhiều thuật toán fuzzy match, symbol search và code completion được tối ưu cho mẫu chữ in hoa liên tiếp, nên truy hồi theo viết tắt trở nên hiệu quả. Kết hợp với quy tắc đặt tên phổ biến (method camelCase, class PascalCase), đồ thị mã có tính nhất quán hình thái học rõ rệt. Điều này rút ngắn thời gian định vị API và giảm ma sát khi refactor, đặc biệt ở codebase lớn nhiều module.

💬 snake_case Trình Bày Lập Trường
Điểm #1

snake_case tăng khả năng đọc ngay lập tức nhờ ranh giới từ rõ ràng.

Dấu gạch dưới hoạt động như “dấu cách thị giác”, giúp mắt quét nhanh và không phải đoán xem chữ nào bắt đầu từ mới như trong camelCase. Khi review code dài, đặc biệt với tên biến nhiều hơn 3 từ, snake_case giảm đáng kể hiện tượng dính khối chữ, từ đó giảm lỗi hiểu nhầm. Một số nghiên cứu thực nghiệm về khả năng đọc mã (ví dụ Binkley et al., Sharif & Maletic) cũng chỉ ra xu hướng người đọc nhận diện từ tốt hơn với under_score. Với lập trình viên mới, ranh giới rõ ràng càng hữu ích; với người có kinh nghiệm, lợi ích vẫn duy trì khi tốc độ đọc tăng. Kết quả là codebase trở nên nhất quán, dễ đọc cho cả nhóm, không phụ thuộc vào kỹ năng suy đoán hoa/thường của từng người.

Điểm #2

snake_case bền vững trước vấn đề phân biệt hoa/thường, hệ thống case-insensitive và bẫy locale.

Nhiều ngữ cảnh hạ tầng coi tên key/tệp là case-insensitive (ví dụ một số filesystem, công cụ tìm kiếm), khiến camelCase dễ va chạm hoặc lệch ý định khi mất ranh giới dựa vào chữ hoa. Các lỗi chuyển đổi chuỗi theo locale (như i/İ trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ) có thể làm sai camelCase khi sinh tên tự động, trong khi snake_case trung lập với hoa/thường nên an toàn hơn. Trong API và giao thức nối tầng, việc chuẩn hóa thành snake_case giúp tránh sai khác do client/server xử lý case khác nhau. Khi serializing/deserializing giữa nhiều ngôn ngữ, snake_case hạn chế nhu cầu viết bộ chuyển đổi phức tạp. Điều này trực tiếp giảm rủi ro bug vi tế và chi phí bảo trì dài hạn.

Điểm #3

snake_case khớp tự nhiên với hệ sinh thái dữ liệu và nhiều guideline chuẩn công nghiệp.

Cột SQL, tên bảng, biến môi trường và khóa JSON/YAML trong data engineering thường dùng snake_case, giúp bạn đi xuyên suốt backend–data warehouse–analytics mà không phải đổi convention. Các guideline nổi tiếng như PEP 8 (Python), Rust API Guidelines, Ruby style guide đều ưu tiên snake_case cho biến/hàm, mang lại sự tương thích công cụ và thư viện. Khi ORM/serializer map giữa code và DB, dùng chung snake_case giảm boilerplate và rủi ro nhầm tên. Truy vấn SQL cũng tự nhiên hơn (thường không cần trích dẫn), tránh va chạm với quy tắc case của từng hệ quản trị. Độ khớp “mặc định tốt” này tiết kiệm thời gian cho cả team và giảm độ ma sát kỹ thuật.

Điểm #4

snake_case thân thiện với grep/diff, rõ ràng với từ viết tắt (acronym) và refactor ổn định.

Trong review, dấu gạch dưới làm nổi ranh giới, khiến diff hiển thị thay đổi từ ngữ một cách tường minh hơn so với thay chữ hoa giữa chuỗi. Với acronym, snake_case giữ nghĩa nguyên vẹn (http_api_client) thay vì phải cân nhắc HTTPApiClient hay HttpAPIClient vốn dễ bất nhất. Tìm kiếm/grep cũng chính xác hơn khi không phụ thuộc nhạy cảm chữ hoa; bạn ít phải thử nhiều biến thể tìm kiếm. Công cụ chọn từ theo ký tự phân cách giúp đổi tên từng thành phần dễ kiểm soát hơn. Khi refactor hàng loạt, quy tắc ổn định của snake_case giảm nguy cơ “vỡ” tìm–thay toàn cục do khác biệt hoa/thường.

Thông Báo Về Nội Dung AI

Các cuộc thảo luận do AI tạo ra mang đến góc nhìn sáng tạo, nhưng để có thông tin chính xác và chi tiết hơn, vui lòng tham khảo các nguồn đáng tin cậy được tuyển chọn kỹ lưỡng trong phần "Tài Liệu Tham Khảo" bên dưới. Về Nội Dung của Argborg
🔗 camelCase

Tài Liệu Tham Khảo

Quy ước mã cho ngôn ngữ lập trình Java: 9. Quy ước đặt tên

Nên tránh đặt tên biến một ký tự, ngoại trừ các biến tạm thời "dùng một lần". Tên phổ biến cho các biến tạm thời là i , j , k , m và n cho số nguyên; c , d và e ...Code Conventions for the Java Programming Language: 9. Naming Conventions.

translate.google.com quy ước đặt tên ngôn ngữ lập trình phổ biến
Quy ước đặt tên trong lập trình – tổng quan tài liệu khoa học

Chương thứ hai, bắt đầu với phần " Hướng dẫn đặt tên quy ước trong lập trình ", đưa ra các khuyến nghị thiết thực để cải thiện kỹ năng đặt tên lớp, hàm hoặc ...Every programmer faces the problem of finding good names to communicate the author's intent. See how science answers this question and get actionable ...

translate.google.com quy ước đặt tên ngôn ngữ lập trình phổ biến
🔗 snake_case

Tài Liệu Tham Khảo

Snake Case hay Camel Case? Hướng dẫn về quy ước đặt ...

Trước tiên, hãy xem xét khả năng đọc. Nhìn chung, snake case được coi là dễ đọc hơn vì dấu gạch dưới giúp phân biệt rõ ràng điểm kết thúc ...Whichever convention you choose, the important thing is to be consistent and use a naming convention that makes your code readable and ...

translate.google.com nghiên cứu khả năng đọc code snake_case camelCase
Bạn nghĩ gì về quy ước đặt tên 'Camel case' so với ' ...

Có ít nhất một nghiên cứu cho thấy người đọc có thể nhận ra các giá trị snake_case nhanh hơn camelCase. Xem mục Snake case trên wikipedia [ ...Camel cases and snake cases are just convention to keep the code style consistent to improve readability, I don't believe that there should be ...

translate.google.com nghiên cứu khả năng đọc code snake_case camelCase

Lập Luận Ngược

GPT-5
camelCase snake_case
「snake_case tăng khả năng đọc ngay lập tức nhờ ranh giới từ rõ ràng.」
Phản Bác

camelCase đọc tốt nhờ hỗ trợ subword của IDE và gọn mắt hơn, trong khi tên quá dài nên được rút gọn thay vì dựa vào gạch dưới.

Tôi đồng ý ranh giới rõ ràng giúp đọc nhanh, nhưng IDE/Editor hiện đại (VS Code, IntelliJ…) đều tô sáng và điều hướng theo subword của camelCase, nên mắt không phải đoán ranh giới. Các kết quả thực nghiệm về khả năng đọc thường cho thấy chênh lệch nhỏ và giảm nhanh khi người đọc quen convention; vấn đề lớn hơn là tên quá dài, mà giải pháp đúng là đặt tên cô đọng, có ngữ nghĩa. camelCase tiết kiệm ký tự và tránh “nhiễu” do nhiều dấu gạch dưới trên dòng dài, hợp với thói quen trình bày gọn gàng, tinh tế mà cộng đồng dev Việt coi trọng. Nếu cần, tính năng split CamelCase trong diff/grep vẫn làm nổi ranh giới từ mà không phải đánh đổi cú pháp.

snake_case camelCase
「camelCase ăn khớp tự nhiên với phần lớn hệ sinh thái ngôn ngữ và API hiện đại.」
Phản Bác

Hệ sinh thái hiện đại đa dạng; snake_case phù hợp rộng rãi và chuyển đổi casing JSON đã được tooling hỗ trợ tốt, nên không hề nhiều ma sát hơn.

Thừa nhận camelCase phổ biến ở Java/JS, nhưng trong bức tranh rộng hơn (Python, Rust, Ruby, SQL, YAML), snake_case là quy ước chủ đạo cho biến/hàm và tên dữ liệu. Các thư viện như Jackson/Gson, serde hay Pydantic/FastAPI hỗ trợ chuyển đổi camelCase–snake_case tự động cho JSON, nên “không cần lớp chuyển đổi” không còn là lợi thế độc quyền. Với các stack quen thuộc tại Việt Nam (Python + PostgreSQL + Terraform/Ansible), giữ snake_case xuyên suốt từ DB, API đến config thực sự giảm ma sát. Do đó, “ít ma sát nhất” là khẳng định phụ thuộc bối cảnh; ở các hệ thống thiên về data/infra, snake_case mới là lựa chọn tự nhiên và an toàn.

camelCase snake_case
「snake_case bền vững trước vấn đề phân biệt hoa/thường, hệ thống case-insensitive và bẫy locale.」
Phản Bác

Rủi ro case/locale được xử lý bằng quy ước và công cụ, còn hệ sinh thái web/mobile lẫn JSON mặc định camelCase nên phù hợp hơn thực tiễn Việt Nam.

Các rủi ro case-insensitive và locale chủ yếu nằm ở tầng hệ thống/chuỗi, không phải ở identifier; quy ước dùng ASCII, tránh biến đổi theo locale cùng linter/CI khiến camelCase an toàn trong thực hành hiện đại. Trong API/web, JSON và các hệ sinh thái JS/TS, Kotlin, Swift mặc định camelCase, còn serializer (Jackson, Gson, kotlinx, serde…) map ổn định xuyên nền tảng khi cần. Khi buộc tương tác môi trường case-insensitive, ta chuẩn hóa bằng canonical form và kiểm thử tự động thay vì hy sinh tính gọn của camelCase. Ở bối cảnh sản phẩm số tại Việt Nam thiên về web/mobile, tối ưu theo chuẩn này giúp giảm rủi ro tổng thể và chi phí phối hợp nhóm.

snake_case camelCase
「camelCase tạo mốc thị giác rõ ràng, giúp quét mã nhanh và ít nhiễu.」
Phản Bác

Dấu gạch dưới tạo ranh giới từ rõ ràng phù hợp thói quen đọc tiếng Việt, giúp quét mã ổn định và ít nhiễu không kém chữ hoa nội bộ.

Với thói quen đọc tiếng Việt đề cao ranh giới từ tường minh, dấu “_” đóng vai trò “khoảng trắng” ổn định, tránh nhịp ngắt bất thường do chữ hoa chen giữa. Trên phông monospace và trong diff dày đặc, pattern word_word_word giúp tách cụm nhanh theo nhịp đều, còn hump liên tiếp dễ hòa vào nhiễu khi cỡ chữ nhỏ. Linter khuyến khích đặt tên gọn, nên “chuỗi gạch dưới dài” là tín hiệu cần rút gọn thuật ngữ chứ không phải nhược điểm cố hữu của snake_case. Thêm nữa, grep/regex và điều hướng theo từ trong terminal/IDE xử lý dấu “_” rất tốt, hỗ trợ quét nhanh và nhất quán.

camelCase snake_case
「snake_case khớp tự nhiên với hệ sinh thái dữ liệu và nhiều guideline chuẩn công nghiệp.」
Phản Bác

Chuỗi công nghệ sản phẩm hiện đại ưu tiên camelCase và công cụ đã map tự động với DB, nên chọn camelCase trong code giảm ma sát toàn chuỗi.

Đúng là tầng dữ liệu truyền thống chuộng snake_case, nhưng luồng client web/mobile → API ngày nay thiên camelCase, nên giữ camelCase trong code sẽ giảm ma sát và bớt ngắt quãng ngữ cảnh. ORM/serializer hiện đại cung cấp naming strategy map camelCase ↔ snake_case cho database mà không tăng boilerplate, giữ một nguồn chân lý ở domain code. Nhiều guideline chủ lưu (Java, Kotlin, Swift, TypeScript, GraphQL) ưu tiên camelCase cho field/hàm, phản ánh nhu cầu tương tác trực tiếp với client. Với đội ngũ Việt Nam thường phối hợp chặt với frontend/app, giảm chuyển đổi tinh thần giữa hai convention giúp onboard nhanh và review hiệu quả.

snake_case camelCase
「camelCase gọn hơn và tiết kiệm thao tác gõ theo nghĩa đen.」
Phản Bác

Chênh lệch thao tác gõ là nhỏ và cân bằng, trong khi lợi ích tường minh của snake_case mới là yếu tố tiết kiệm thời gian thật sự.

Trên bàn phím tiêu chuẩn, gõ “_” (Shift + -) không khó hơn viết hoa cục bộ; với autocomplete và refactor-rename, khác biệt thao tác hầu như triệt tiêu. Hạn mức 80/100 cột đã do formatter/wrap quản lý; ưu tiên trong đội ngũ Việt Nam là tên tường minh “đọc phát hiểu” hơn là tiết kiệm 1 ký tự mỗi từ. Trong terminal, underscore còn đóng vai trò ranh giới từ, giúp nhảy con trỏ/chọn khối nhanh và chính xác. Ở quy mô nghìn định danh, lợi ích giảm hiểu sai và giao tiếp rõ ràng nhờ snake_case lớn hơn nhiều so với khoản ký tự “tiết kiệm” cộng dồn.

camelCase snake_case
「snake_case thân thiện với grep/diff, rõ ràng với từ viết tắt (acronym) và refactor ổn định.」
Phản Bác

Công cụ hiện nay đã hỗ trợ grep/diff/refactor và quy tắc acronym cho camelCase, khiến ưu thế snake_case không còn đáng kể.

Grep/diff và IDE ngày nay đều hiểu ranh giới camelCase: chọn từ theo subword, tìm kiếm smart-case, và hiển thị thay đổi ở mức token chứ không chỉ ký tự. Về acronym, quy tắc nhất quán (ví dụ HttpClient) cộng lint tự động giải quyết dứt điểm mà không cần rời bỏ camelCase. Refactor hàng loạt nên dùng rename symbol/semantic search thay vì find–replace thô, nên lợi ích do dấu gạch dưới trong thao tác thủ công trở nên mờ nhạt. Từ góc độ gõ phím của lập trình viên Việt, dấu gạch dưới cần phím kết hợp làm chậm nhịp gõ, trong khi camelCase không dùng ký tự đặc biệt nên linh hoạt hơn trên nhiều layout/bộ gõ.

snake_case camelCase
「camelCase tận dụng tối đa sức mạnh tooling: tìm kiếm, điều hướng, auto-complete.」
Phản Bác

Tooling hiện đại hỗ trợ subword/fuzzy cho snake_case ngang ngửa camelCase, và hệ sinh thái data/infra còn thiên về snake_case nên liên thông tốt hơn.

Các IDE lớn (JetBrains, VS Code) đều có subword navigation và fuzzy match cho snake_case, cho phép gõ “hsr” ra http_server_response và nhảy theo từng từ ngăn bởi “_” không kém CamelHumps. Mẫu đặt tên “class PascalCase, hàm/biến snake_case” là chuẩn ở Python/Rust, vẫn tạo hình thái nhất quán và dễ định vị API. Trong thực tế đa hệ của đội Việt Nam (backend + data + DevOps), công cụ như SQL, Terraform, Ansible, env vars ưu tiên snake_case, nên truy hồi và refactor xuyên biên giới hệ thống mượt mà. Khi kết nối DB, file cấu hình và pipeline dữ liệu, snake_case giảm nhu cầu lớp chuyển đổi kiểu chữ, giúp tooling vận hành thông suốt và nhất quán hơn.

Phán Quyết Cuối Cùng

GPT-5
🏆
Người Thắng: snake_case
snake_case Thắng!
🏆
⚖️

Lý Do Phán Quyết của Trọng Tài

⚖️

Bằng chứng và guideline nghiêng về snake_case, trong khi phía camelCase thiếu dẫn liệu thực nghiệm tương xứng.

snake_case viện dẫn nghiên cứu thực nghiệm (Binkley et al., Sharif & Maletic) về khả năng đọc và hàng loạt guideline chuẩn như PEP 8, Rust API Guidelines, Ruby style guide, cùng thông lệ SQL/env vars. camelCase nêu được sự phổ biến trong Java/JS/Kotlin/Swift/C# và GraphQL, nhưng không đưa ra nghiên cứu thực nghiệm tương đương về khả năng đọc. Lợi thế “JSON mặc định camelCase” cũng bị trung hòa khi các thư viện (Jackson/Gson, serde, Pydantic) hỗ trợ chuyển đổi casing tự động. Tổng thể, chiều sâu và bề rộng chứng cứ của snake_case thuyết phục hơn.

Về tiêu chí “ít ma sát”, lập luận của snake_case chỉ ra rõ tính phụ thuộc bối cảnh và chứng minh chuyển đổi casing ngày nay không còn là gánh nặng.

snake_case cho thấy trong các stack phổ biến (Python + PostgreSQL + Terraform/Ansible) việc dùng snake_case xuyên suốt DB–API–config giảm đổi convention và ma sát tinh thần. Chuyển đổi camelCase–snake_case ở JSON đã được tooling tự động hóa, làm mất ưu thế độc quyền của camelCase về liên thông API. Lập luận của camelCase chỉ thực sự mạnh trong chuỗi web/mobile thuần camelCase; khi bối cảnh đa hệ, snake_case trở nên tự nhiên và liền mạch hơn. Do vậy, khẳng định “ít ma sát nhất” của camelCase không giữ được tính khái quát.

snake_case bảo đảm độ bền trước case-insensitive và bẫy locale tốt hơn, thay vì trông cậy vào quy ước và kiểm soát quy trình như camelCase.

Các môi trường case-insensitive (một số filesystem/công cụ tìm kiếm) và sự cố case folding theo locale (ví dụ i/İ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ) có thể làm lệch ranh giới dựa chữ hoa của camelCase. snake_case trung lập với hoa/thường, giúp giảm rủi ro khi serialize/deserialze đa ngôn ngữ và qua các tầng giao thức. Phản biện của camelCase dựa vào kỷ luật (ASCII, linter, CI) làm tăng chi phí quy trình và vẫn dễ mong manh ở biên tích hợp. Thiết kế “an toàn mặc định” của snake_case thuyết phục hơn cho bảo trì dài hạn.

Ưu thế về đọc/viết và tooling của camelCase là nhỏ và bị triệt tiêu, trong khi snake_case giữ được lợi ích thực dụng trong review, grep/diff và xử lý acronym.

IDE hiện đại hỗ trợ subword/fuzzy cho cả hai, nên lợi thế CamelHumps không còn độc nhất; sự khác biệt thao tác gõ giữa chữ hoa và dấu gạch dưới hầu như triệt tiêu nhờ autocomplete/refactor. Dấu gạch dưới tạo ranh giới từ ổn định, giúp diff hiển thị thay đổi tường minh, grep ít nhạy cảm hoa/thường và acronym rõ ràng (http_api_client). Kết quả thực nghiệm nghiêng về under_score cho định danh nhiều từ, trong khi lợi ích “ít ký tự” và baseline mượt của camelCase thiên về thẩm mỹ hơn là hiệu quả nhận thức. Vì thế, về khả năng đọc và thao tác thực tế, snake_case thuyết phục hơn.

Thống Kê Toàn Cầu (Tất Cả Ngôn Ngữ & Mô Hình)

Tổng Số Phán Quyết
90
15 Ngôn Ngữ × 6 Mô Hình
Chiến thắng của camelCase
22
Chiến thắng trong 24% phán quyết
Chiến thắng của snake_case
68
Chiến thắng trong 76% phán quyết
camelCase Tổng thể snake_case Tổng thể
24%
76%

Language × Model Winner Matrix

Each cell shows the winner. Click any cell to navigate to the corresponding language/model page.

Sở Thích của Mô Hình và Ngôn Ngữ

Mô Hình Ủng Hộ camelCase
Claude 4 Sonnet
Ủng hộ camelCase 53% thời gian
Mô Hình Ủng Hộ snake_case
GPT-5 Mini
Ủng hộ snake_case 93% thời gian
Ngôn Ngữ Ủng Hộ camelCase
한국어
Ủng hộ camelCase 67% thời gian
Ngôn Ngữ Ủng Hộ snake_case
English
Ủng hộ snake_case 100% thời gian

Bảng Xếp Hạng Chi Tiết

Xếp Hạng Hỗ Trợ Mô Hình

Top 5 Mô Hình Ủng Hộ camelCase

# Mô Hình Tỷ Lệ Hỗ Trợ Giám Khảo
1 Claude 4 Sonnet 53% 15
2 GPT-5 Nano 33% 15
3 Gemini 2.5 Flash 20% 15
4 Gemini 2.5 Flash Lite 20% 15
5 GPT-5 13% 15

Top 5 Mô Hình Ủng Hộ snake_case

# Mô Hình Tỷ Lệ Hỗ Trợ Giám Khảo
1 GPT-5 Mini 93% 15
2 GPT-5 87% 15
3 Gemini 2.5 Flash 80% 15
4 Gemini 2.5 Flash Lite 80% 15
5 GPT-5 Nano 67% 15
Xếp Hạng Hỗ Trợ Ngôn Ngữ

Top 5 Ngôn Ngữ Ủng Hộ camelCase

# Ngôn Ngữ Tỷ Lệ Hỗ Trợ Giám Khảo
1 한국어 67% 6
2 Italiano 50% 6
3 العربية 33% 6
4 日本語 33% 6
5 Português 33% 6

Top 5 Ngôn Ngữ Ủng Hộ snake_case

# Ngôn Ngữ Tỷ Lệ Hỗ Trợ Giám Khảo
1 English 100% 6
2 Français 100% 6
3 Русский 100% 6
4 Bahasa 83% 6
5 Deutsch 83% 6