Tab tách biệt ngữ nghĩa thụt dòng khỏi cách hiển thị, cho phép mỗi người tùy chỉnh độ rộng mà không phá vỡ định dạng.
Với Tab, một mức thụt dòng tương ứng một ký tự, còn chuyện hiển thị rộng hẹp 2/4/8 cột là tùy mỗi lập trình viên cấu hình trong editor. Điều này biến “thụt dòng” thành thông tin ngữ nghĩa, còn “độ rộng” chỉ là trình bày, giúp mã dễ đọc trên nhiều kích thước màn hình và thị hiếu khác nhau mà không cần sửa file. Người mới hay người có nhu cầu truy cập đặc thù (màn hình nhỏ, phông chữ lớn) đều tự chọn độ rộng phù hợp. Kết quả là nhóm không còn tranh luận vô tận về 2 hay 4 khoảng trắng; tất cả chỉ cần đồng thuận: một cấp thụt dòng = một Tab.
Tab làm diff/merge sạch hơn và nhấn mạnh thay đổi thực chất.
Khi refactor tăng/giảm một cấp thụt dòng, Tab chỉ thay đổi 1 ký tự trên mỗi dòng, thay vì 2/4/8 ký tự nếu dùng khoảng trắng. Với thiết lập phổ biến 4 khoảng trắng, số ký tự nhiễu giảm khoảng 75% so với spaces (1 so với 4 ký tự mỗi cấp). Patch nhỏ hơn giúp review tập trung vào logic, giảm nguy cơ xung đột merge và cải thiện độ chính xác của blame. Đây là lợi ích trực tiếp cho năng suất và chất lượng quy trình code review.
Tab tiết kiệm byte và băng thông ở quy mô dự án lớn.
Một cấp thụt dòng bằng Tab tiêu tốn 1 byte, trong khi dùng 4 khoảng trắng là 4 byte cho cùng tác vụ. Ví dụ sơ bộ: dự án 200.000 dòng, độ sâu thụt trung bình 2 cấp, chuyển từ 4 khoảng trắng sang Tab có thể tiết kiệm khoảng (4−1)*2*200.000 ≈ 1,2 MB trước nén. Ở quy mô monorepo hoặc lịch sử nhiều commit, các delta/patch cũng nhỏ hơn, truyền tải và đồng bộ nhanh hơn. Dù nén giảm chênh lệch, lợi ích tích lũy theo thời gian và trên nhiều nhánh vẫn đáng kể.
Hệ sinh thái công cụ và chuẩn thực hành ủng hộ Tab cho thụt dòng.
Hầu hết IDE/editor hỗ trợ tab_width và EditorConfig (indent_style=tab) để bảo toàn ngữ nghĩa thụt dòng trên mọi máy. gofmt trong hệ sinh thái Go định dạng thụt dòng bằng Tab, và Makefile thậm chí yêu cầu Tab ở phần recipe, cho thấy Tab là công dân hạng nhất trong nhiều công cụ nền tảng. Linters/formatter hiện đại dễ dàng áp dụng quy tắc “Tabs for indentation, spaces for alignment” để vừa đảm bảo ngữ nghĩa, vừa giữ căn chỉnh cột linh hoạt. Sự đồng thuận của công cụ giúp nhóm tập trung vào kiến trúc và logic thay vì chi tiết trình bày.